So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.92
0.96
2.25
0.84
2.16
3.20
3.05
Live
1.00
0.25
0.88
0.88
2
0.98
2.31
3.00
2.98
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
3.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.93
0.25
0.93
0.98
2.25
0.88
2.20
3.20
3.25
Live
1.00
0.25
0.85
0.85
2
1.00
2.30
3.00
3.30
Run
0.92
0
0.92
-0.18
3.5
0.11
1.00
51.00
401.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.83
-0.95
2.25
0.77
2.21
2.95
3.00
Live
0.97
0.25
0.93
0.86
2
-0.98
2.31
3.00
2.98
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
3.5
0.04
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.91
0.25
0.93
0.97
2.25
0.85
2.16
3.20
3.05
Live
-0.97
0.25
0.87
0.89
2
0.99
2.31
3.00
2.98
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.17
3.5
0.05
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.92
0.25
0.75
-0.93
2.25
0.75
2.36
2.95
2.79
Live
0.96
0.25
0.92
0.91
2
0.95
2.19
2.91
3.11
Run
1.00
0
0.90
-0.15
3.5
0.05
1.18
4.67
24.00

Bên nào sẽ thắng?

Gloria Buzau
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gloria BuzauSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-16] Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2854192444191617.9%
144281114141528.6%
14121113305167.1%
630389950.0%
[ROM Liga I-14] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2774162845251425.9%
133371520121623.1%
144191325131328.6%
6222910833.3%

Thành tích đối đầu

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
FC Unirea 2004 SloboziaGloria Buzau
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Gloria BuzauFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D102-09-242 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.48-0.30-0.31B0.820.251.00BT
ROM D207-05-243 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.30T0.950.500.75TT
ROM D214-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.46-0.32-0.34H0.910.250.91TX
ROM D206-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.41-0.32-0.39T0.910.000.91TX
ROM D207-03-233 - 1
(3 - 0)
3 - 4-0.42-0.32-0.38T0.800.00-0.98TT
INT CF06-07-220 - 2
(0 - 2)
5 - 4---B---
ROM D222-10-211 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.54-0.30-0.29H0.860.500.96TX
ROM D214-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.58-0.30-0.24H0.970.750.85TX
ROM D206-03-212 - 0
(1 - 0)
8 - 7-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TX
INT CF30-01-201 - 0
(0 - 0)
2 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Gloria Buzau            
Chủ - Khách
Gloria BuzauMladost Lucani
Gloria BuzauTuran Tovuz
KastamonusporGloria Buzau
Gloria BuzauCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiGloria Buzau
Gloria BuzauDinamo Bucuresti
Gloria BuzauCSM Politehnica Iasi
Sepsi OSK Sfantul GheorgheGloria Buzau
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Gloria BuzauCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-01-254 - 3
(2 - 3)
- ---T--
INT CF09-01-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
INT CF07-01-251 - 2
(0 - 0)
- ---T--
ROM D121-12-240 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.23-0.28-0.60B0.93-0.750.89BX
ROM D116-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.69-0.24-0.18B0.801-0.98BX
ROM D107-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.33-0.31-0.45B0.85-0.250.97BX
ROM D130-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.42-0.32-0.36T0.760-0.94TX
ROM D122-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.63-0.27-0.20B0.800.75-0.98BX
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.36-0.32-0.42B-0.9300.75BX
ROM D101-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.19-0.25-0.67B0.90-10.92BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 0%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
FC Unirea 2004 SloboziaJedinstvo UB
FC Unirea 2004 SloboziaPakhtakor
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D117-01-253 - 2
(2 - 0)
5 - 8-0.37-0.30-0.42-0.9700.79T
INT CF12-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF08-01-250 - 2
(0 - 1)
- -----
ROM D122-12-242 - 1
(1 - 1)
9 - 6-0.56-0.31-0.240.800.5-0.98T
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.570.85-0.750.97X
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30-0.980.50.80T
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.360.790-0.97T
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.22-0.150.921.250.90T
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
ROM D104-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12-0.43-0.31-0.36-0.950.250.77X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

Gloria BuzauSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 13Tổng số mất bàn16
  • 1.3Trung bình mất bàn1.6
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Gloria Buzau
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem13XemXem61.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem0XemXem11XemXem50%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gloria Buzau
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem2XemXem11XemXem38.1%XemXem10XemXem47.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem
611416.7%Xem350.0%116.7%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem3XemXem6XemXem59.1%XemXem12XemXem54.5%XemXem4XemXem18.2%XemXem
11XemXem7XemXem3XemXem1XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
650183.3%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gloria BuzauThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    9
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    4
    10
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gloria BuzauChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 1
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Gloria BuzauSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    7
    8
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gloria Buzau
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025KháchFC Otelul Galati8 Ngày
ROM D105-02-2025ChủFC Botosani12 Ngày
ROM D108-02-2025KháchFarul Constanta15 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D101-02-2025ChủDinamo Bucuresti8 Ngày
ROM D105-02-2025KháchRapid Bucuresti12 Ngày
ROM D108-02-2025ChủCS Universitatea Craiova15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gloria Buzau
Chấn thương
FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng25.9% [7]
  • [4] 14.3%Hòa14.8% [7]
  • [19] 67.9%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 14.3%Thắng14.8% [4]
  • [2] 7.1%Hòa3.7% [1]
  • [8] 28.6%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.39 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Hòa9.09% [1]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Gloria Buzau VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình