STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Lovech U19 | Litex Lovech | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Litex Lovech | Chavdar Etropole | - | Cho thuê |
31-05-2012 | Chavdar Etropole | Litex Lovech | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Litex Lovech | Lokomotiv Plovdiv | - | Ký hợp đồng |
12-07-2014 | Lokomotiv Plovdiv | Slavia Sofia | - | Ký hợp đồng |
26-07-2016 | Slavia Sofia | Cracovia Krakow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Cracovia Krakow | Free player | - | Giải phóng |
28-09-2021 | Free player | Botev Vratsa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Botev Vratsa | Gloria Buzau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-02-2025 14:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | FC Botosani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-02-2025 15:00 | FC Otelul Galati | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-01-2025 12:30 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 16-12-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-11-2024 15:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-11-2024 16:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-11-2024 19:00 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-10-2024 10:30 | UTA Arad | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2024 15:30 | Gloria Buzau | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Polish Super Cup winner | 1 | 20/21 |
Polish cup winner | 1 | 19/20 |
Bulgarian champion | 1 | 09/10 |
Bulgarian cup winner | 1 | 08/09 |