So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.77
2
0.93
0.90
3.5
0.80
1.13
6.20
9.70
Live
0.76
2
0.94
-
-
-
1.13
6.20
9.80
Run
-0.40
0.25
0.10
-0.34
3.5
0.04
1.01
9.20
19.00
BET365Sớm
0.95
2
0.85
0.80
3.25
1.00
1.20
7.00
9.00
Live
1.00
2.25
0.80
0.95
3.5
0.85
1.17
8.00
10.00
Run
-0.83
0.25
0.65
-0.11
3.5
0.05
1.04
13.00
126.00
Mansion88Sớm
0.95
2.25
0.81
0.90
3.5
0.86
1.17
6.10
9.10
Live
0.75
2
-0.99
0.70
3.25
-0.94
1.13
6.60
11.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
2
0.94
0.91
3.5
0.81
1.13
6.20
9.70
Live
0.71
2
-0.99
-
-
-
1.13
6.20
9.80
Run
-0.95
0.25
0.67
-0.81
3.5
0.53
1.01
9.10
19.00
SbobetSớm
0.76
2
1.00
0.96
3.5
0.80
1.14
6.00
9.20
Live
0.80
2
1.00
1.00
3.5
0.80
1.14
5.90
9.20
Run
0.94
0.5
0.90
0.78
2.75
-0.96
1.94
2.11
7.50

Bên nào sẽ thắng?

Manchester City (w)
ChủHòaKhách
Aston Villa (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester City (w)So Sánh Sức MạnhAston Villa (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-4] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14914341828464.3%
860222918275.0%
631212910450.0%
65101521683.3%
[ENG FA WSL-11] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
142481527101114.3%
7223111281128.6%
70254152110.0%
62221110833.3%

Thành tích đối đầu

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94T0.94-2.500.76BX
ENG FAWSL09-12-232 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.84-0.18-0.13T0.80-0.570.90TX
ENG FA WC19-03-231 - 1
(1 - 1)
4 - 5---H---
ENG FAWSL21-01-231 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.86-0.18-0.11H0.74-0.570.96TX
ENG FAWSL18-09-224 - 3
(2 - 1)
3 - 5-0.06-0.11-0.95B0.78-2.750.92BT
ENG FAWSL15-01-220 - 3
(0 - 2)
3 - 4-0.08-0.13-0.93T0.83-2.500.87TX
ENG FAWSL20-11-215 - 0
(0 - 0)
11 - 0-0.94-0.13-0.07T0.88-0.400.82TT
ENG FA WC17-04-218 - 0
(3 - 0)
9 - 0---T---
ENG FAWSL17-01-217 - 0
(6 - 0)
4 - 0-0.96-0.10-0.06T0.91-0.330.91TT
ENG FAWSL05-09-200 - 2
(0 - 2)
2 - 8---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Barcelona (W)
Manchester City (W)West Ham United (W)
Manchester City (W)Brighton H.A. (W)
Manchester City (W)Paris FC (W)
Arsenal (W)Manchester City (W)
Paris FC (W)Manchester City (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Paris Saint Germain (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC09-10-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.23-0.24-0.65T0.85-10.97TX
ENG FAWSL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.96-0.12-0.07T0.892.750.81TX
ENG FAWSL29-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.88-0.16-0.11T0.932.250.77TX
UEFA WUC26-09-243 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.79-0.20-0.13T0.821.50.94TH
ENG FAWSL22-09-242 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HT
UEFA WUC18-09-240 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.28-0.28-0.56T0.82-0.751.00TT
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- ---T--
INT CF01-09-240 - 1
(0 - 0)
- ---B--
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94T0.94-2.50.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 33%

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)CrystalPalace (W)
Aston Villa (W)Tottenham Hotspur (W)
Chelsea FC (W)Aston Villa (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Charlton (W)Aston Villa (W)
Real Betis (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)West Ham United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.450.9300.77T
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.88-0.17-0.110.8220.88X
ENG FAWSL29-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.41-0.30-0.440.9000.80T
ENG FAWSL20-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.92-0.14-0.090.782.250.92X
INT CF08-09-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.28-0.410.8300.93T
INT CF01-09-242 - 2
(1 - 1)
0 - 10-----
INT CF23-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7-----
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94T0.94-2.50.76BX
ENG FAWSL04-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.29-0.470.75-0.250.95X
ENG FAWSL28-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.50-0.29-0.360.780.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Manchester City (w)So sánh số liệuAston Villa (w)
  • 19Tổng số ghi bàn15
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.5
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem133.3%266.7%Xem
Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem266.7%133.3%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30210.0%Xem133.3%266.7%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester City (w)Thời gian ghi bànAston Villa (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    2
    0 Bàn
    2
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    1
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester City (w)Chi tiết về HT/FTAston Villa (w)
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Aston Villa (w)
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL03-11-2024KháchCrystalPalace (W)14 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024ChủTottenham Hotspur (W)21 Ngày
UEFA WUC12-11-2024ChủHammarby (W)23 Ngày
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL03-11-2024ChủLiverpool (W)14 Ngày
ENG FAWSL10-11-2024KháchManchester United (W)21 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024ChủCrystalPalace (W)28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 64.3%Thắng14.3% [2]
  • [1] 7.1%Hòa28.6% [2]
  • [4] 28.6%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [6] 42.9%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    2.43 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 55.56%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Manchester City (w) VS Aston Villa (w) ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình