So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.5
0.90
0.94
2.75
0.86
3.50
3.75
1.90
Live
0.90
-0.25
0.99
0.85
2.5
-0.99
3.05
3.35
2.19
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.20
5.5
0.08
14.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.95
2.75
0.85
3.75
3.40
1.85
Live
0.90
-0.5
0.90
0.98
2.75
0.83
3.50
3.60
1.85
Run
0.95
0
0.90
-0.74
3.5
0.62
21.00
4.50
1.25
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
0.93
2.75
0.83
3.35
3.50
1.88
Live
0.74
-0.5
-0.90
-0.99
2.75
0.81
2.87
3.35
2.12
Run
-0.86
0
0.74
-0.67
4.5
0.53
5.40
1.46
4.35
188betSớm
0.93
-0.5
0.91
0.95
2.75
0.87
3.50
3.75
1.90
Live
0.95
-0.25
0.97
0.86
2.5
-0.98
3.20
3.50
2.09
Run
0.78
0
-0.88
-0.19
5.5
0.09
14.50
10.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.95
2.75
0.85
3.38
3.29
1.92
Live
0.99
-0.25
0.85
-0.96
2.75
0.78
2.97
3.11
2.16
Run
0.78
0
-0.90
-0.22
5.5
0.10
160.00
6.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

East Bengal FC
ChủHòaKhách
Mumbai City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
East Bengal FCSo Sánh Sức MạnhMumbai City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 2T 2H 5B
    5T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-9] East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217311242824933.3%
104151316131040.0%
113261112111027.3%
64111051366.7%
[IND Super League-5] Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21885252532538.1%
11434111515736.4%
10451141017440.0%
6312361050.0%

Thành tích đối đầu

East Bengal FC            
Chủ - Khách
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
East BengalMumbai City
Mumbai CityEast Bengal
East BengalMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL13-02-240 - 1
(0 - 1)
2 - 10-0.27-0.29-0.52B0.94-0.500.94BX
ISL16-12-230 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.71-0.20-0.17H0.92-0.800.96TX
ISL19-02-230 - 1
(0 - 0)
8 - 2-0.81-0.17-0.12T0.87-0.570.95TX
ISL16-12-220 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.18-0.23-0.69B0.80-1.25-0.98BH
ISL22-02-221 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.74-0.22-0.16B0.85-0.800.97TX
ISL07-01-220 - 0
(0 - 0)
1 - 8-0.21-0.24-0.68H0.97-1.000.85BX
ISL22-01-210 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.26-0.32-0.53B0.95-0.500.87BX
ISL01-12-203 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.50-0.30-0.32B0.990.500.83BT
INDSC05-04-182 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.50-0.30-0.32T1.000.500.82TT

Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

East Bengal FC            
Chủ - Khách
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalJamshedpur FC
East BengalMinerva Punjab
East BengalOdisha FC
Chennai TitansEast Bengal
East BengalNortheast United
East BengalMohammedan SC
East BengalAl-Nejmeh
Bashundhara KingsEast Bengal
East BengalParo FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL28-12-241 - 1
(0 - 0)
10 - 5-0.30-0.27-0.51H0.85-0.50.97BX
ISL21-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.25-0.29T0.860.50.96TX
ISL17-12-244 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.41-0.29-0.38T0.860-0.98TT
ISL12-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.29-0.40B0.9200.90BT
ISL07-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.52-0.26-0.30T0.940.50.88TX
ISL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.29-0.40T0.9100.91TX
ISL09-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.58-0.25-0.25H0.930.750.95TX
ACGL01-11-243 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.46-0.32-0.34T0.930.250.83TT
ACGL29-10-240 - 4
(0 - 4)
5 - 4-0.33-0.32-0.50T0.93-0.250.77TT
ACGL26-10-242 - 2
(1 - 2)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Mumbai City FC            
Chủ - Khách
Mumbai CityNortheast United
Mumbai CityChennai Titans
Mohammedan SCMumbai City
Odisha FCMumbai City
Mumbai CityHyderabad FC
Mumbai CityMinerva Punjab
Chennai TitansMumbai City
Mumbai CityKerala Blasters FC
Mumbai CityOdisha FC
FC GoaMumbai City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL30-12-240 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.60-0.25-0.230.850.750.97T
ISL21-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.65-0.24-0.200.9810.90X
ISL15-12-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.20-0.26-0.62-0.96-0.750.78X
ISL05-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.36-0.28-0.440.80-0.25-0.98X
ISL30-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.19-0.130.921.50.90X
ISL26-11-240 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.58-0.25-0.240.930.750.89T
ISL09-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.36-0.28-0.440.85-0.25-0.97X
ISL03-11-244 - 2
(1 - 0)
4 - 4-0.62-0.24-0.220.790.75-0.97T
ISL27-10-241 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.59-0.25-0.240.900.750.92X
ISL19-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.41-0.28-0.390.8500.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

East Bengal FCSo sánh số liệuMumbai City FC
  • 19Tổng số ghi bàn11
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.1
  • 9Tổng số mất bàn11
  • 0.9Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Mumbai City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
East Bengal FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Mumbai City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem00.0%6100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

East Bengal FCThời gian ghi bànMumbai City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    1
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
East Bengal FCChi tiết về HT/FTMumbai City FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    11
    11
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
East Bengal FCSố bàn thắng trong H1&H2Mumbai City FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
East Bengal FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL11-01-2025KháchATK Mohun Bagan5 Ngày
ISL19-01-2025KháchFC Goa13 Ngày
ISL24-01-2025ChủKerala Blasters FC18 Ngày
Mumbai City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL12-01-2025ChủJamshedpur FC6 Ngày
ISL16-01-2025KháchMinerva Punjab10 Ngày
ISL26-01-2025ChủMohammedan SC20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

East Bengal FC
Chấn thương
Mumbai City FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng38.1% [8]
  • [3] 14.3%Hòa38.1% [8]
  • [11] 52.4%Bại23.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng19.0% [4]
  • [1] 4.8%Hòa23.8% [5]
  • [5] 23.8%Bại4.8% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Hòa40.00% [4]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

East Bengal FC VS Mumbai City FC ngày 06-01-2025 - Thông tin đội hình