STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 22-12-2024 12:00 | Buriram United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 15-12-2024 11:00 | Chiangrai United | ![]() ![]() | Muang Thong United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 10:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Jeonbuk Hyundai Motors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Selangor FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 23-11-2024 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 11-11-2024 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Nakhon Pathom FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 10:00 | Dynamic Herb Cebu | ![]() ![]() | Muang Thong United | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 02-11-2024 11:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 27-10-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Muang Thong United | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Dynamic Herb Cebu | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 07/08 |
German Under-17 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 07/08 |