STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
08-12-2017 | AIFF Elite Academy | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
19-10-2020 | Kerala Blasters FC | Mumbai City FC | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Mumbai City FC | East Bengal FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 22-02-2025 11:30 | Punjab FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 16-02-2025 14:00 | Mohammedan SC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 08-02-2025 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Chennaiyin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 21-12-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Jamshedpur FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-12-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Punjab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 12-12-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 07-12-2024 11:30 | Chennaiyin FC | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 29-11-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Vô địch bóng đá Ấn Độ | 09-11-2024 14:00 | East Bengal FC | ![]() ![]() | Mohammedan SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 29-10-2024 15:00 | Bashundhara Kings | ![]() ![]() | East Bengal FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Indian Super League Champion | 1 | 21 |
Winner ISL Regular Season | 1 | 21 |