So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0
0.89
0.79
2.25
-0.99
2.53
3.35
2.47
Live
-0.97
0.25
0.85
0.88
2.25
0.98
2.27
3.10
2.95
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.15
0.5
0.01
17.00
1.01
18.00
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.83
2.25
-0.97
2.63
3.10
2.55
Live
-0.97
0.25
0.83
0.93
2.25
0.93
2.25
3.10
3.10
Run
0.85
0
1.00
-0.09
0.5
0.04
17.00
1.02
29.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.89
0.82
2.25
1.00
2.38
3.20
2.59
Live
0.69
0
-0.81
0.91
2.25
0.95
2.21
3.05
2.94
Run
0.83
0
-0.93
-0.16
0.5
0.07
5.60
1.29
6.90
188betSớm
0.94
0
0.90
0.80
2.25
-0.98
2.53
3.35
2.47
Live
1.00
0.25
0.90
0.94
2.25
0.94
2.24
3.10
3.05
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.16
0.5
0.04
16.00
1.02
17.00
SbobetSớm
0.86
0
0.98
0.86
2.25
0.96
2.45
3.02
2.61
Live
0.98
0.25
0.90
0.83
2.25
-0.97
2.17
3.06
2.98
Run
0.85
0
-0.95
-0.15
0.5
0.05
10.00
1.10
10.50

Bên nào sẽ thắng?

FC Botosani
ChủHòaKhách
Farul Constanta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC BotosaniSo Sánh Sức MạnhFarul Constanta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-13] FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28510132437251317.9%
143741617161321.4%
1423982091414.3%
612325516.7%
[ROM Liga I-10] Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2781092733341029.6%
136341615211046.2%
142751118131114.3%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

FC Botosani            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
FC BotosaniFarul Constanta
Farul ConstantaFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D128-07-240 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.62-0.27-0.23T0.870.750.95TX
ROM D108-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.30-0.30-0.50H0.80-0.50-0.98BX
ROM D105-11-231 - 1
(0 - 0)
10 - 2-0.68-0.24-0.18H0.821.001.00TX
ROM D104-12-228 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.23B0.950.750.87BT
ROM D108-08-221 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.37-0.32-0.42H-0.970.000.79HH
ROM D103-03-222 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.52-0.30-0.27B0.910.500.91BX
ROM D129-10-210 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.39-0.32-0.38B0.880.000.94BH
ROM D230-03-130 - 2
(0 - 1)
- -0.35-0.31-0.54T0.85-0.500.85TX
ROM D221-09-121 - 0
(1 - 0)
- -0.67-0.30-0.23T0.700.751.00TX
ROM D207-04-120 - 1
(0 - 1)
- -0.58-0.32-0.30T0.750.500.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

FC Botosani            
Chủ - Khách
FC BotosaniFC Steaua Bucuresti
FC Otelul GalatiFC Botosani
FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
FC BotosaniUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Botosani
FC BotosaniRapid Bucuresti
Dinamo BucurestiFC Botosani
FC BotosaniGloria Buzau
Sepsi OSK Sfantul GheorgheFC Botosani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D121-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.24-0.29-0.57T0.82-0.751.00TX
ROM D108-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.54-0.31-0.25H0.860.50.96TX
ROM D104-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12-0.43-0.31-0.36B-0.950.250.77BX
ROMC31-10-240 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.33-0.33-0.50B0.93-0.250.77BX
ROM D128-10-241 - 2
(1 - 1)
6 - 10-0.32-0.32-0.46B0.89-0.250.93BT
ROM D120-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.73-0.22-0.15H0.881.250.94TX
ROM D106-10-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.32-0.29-0.49T1.00-0.250.82TX
ROM D127-09-242 - 2
(1 - 0)
4 - 5-0.53-0.30-0.27H0.890.50.93TT
ROM D120-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 4-0.54-0.29-0.27H0.860.50.96TT
ROM D113-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.58-0.28-0.24B0.920.750.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Farul Constanta            
Chủ - Khách
Farul ConstantaFC Otelul Galati
Cherno More VarnaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
Universitaea ClujFarul Constanta
CS Sanatatea ClujFarul Constanta
Farul ConstantaCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiFarul Constanta
Farul ConstantaDinamo Bucuresti
Gloria BuzauFarul Constanta
Farul ConstantaSepsi OSK Sfantul Gheorghe
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D122-11-240 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.31-0.35-0.980.250.80X
INT CF16-11-241 - 1
(1 - 1)
- -----
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
ROM D103-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.52-0.30-0.270.910.50.91X
ROMC31-10-241 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.10-0.16-0.890.91-20.79X
ROM D128-10-243 - 2
(2 - 0)
2 - 11-0.35-0.28-0.470.91-0.250.91T
ROM D121-10-245 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.47-0.30-0.330.860.250.96T
ROM D104-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 0-0.52-0.29-0.300.940.50.88X
ROM D129-09-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.31-0.30-0.500.80-0.5-0.98X
ROM D122-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.45-0.28-0.371.000.250.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

FC BotosaniSo sánh số liệuFarul Constanta
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn14
  • 1.3Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Botosani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Farul Constanta
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
FC Botosani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem4XemXem5XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
642066.7%Xem116.7%583.3%Xem
Farul Constanta
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem3XemXem7XemXem41.2%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC BotosaniThời gian ghi bànFarul Constanta
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    7
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    9
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC BotosaniChi tiết về HT/FTFarul Constanta
  • 0
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    5
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
FC BotosaniSố bàn thắng trong H1&H2Farul Constanta
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    4
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Botosani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC04-12-2024KháchArges5 Ngày
ROM D107-12-2024KháchFC Steaua Bucuresti8 Ngày
ROM D114-12-2024ChủHermannstadt15 Ngày
Farul Constanta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROMC04-12-2024KháchHermannstadt5 Ngày
ROM D107-12-2024KháchCSM Politehnica Iasi8 Ngày
ROM D114-12-2024ChủFC Steaua Bucuresti15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Botosani
Chấn thương
Farul Constanta
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng29.6% [8]
  • [10] 35.7%Hòa37.0% [8]
  • [13] 46.4%Bại33.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng7.4% [2]
  • [7] 25.0%Hòa25.9% [7]
  • [4] 14.3%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.32 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.61 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.22
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa40.00% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FC Botosani VS Farul Constanta ngày 29-11-2024 - Thông tin đội hình