So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.5
0.85
0.90
3
0.80
6.90
4.75
1.26
Live
0.70
-1.5
1.00
-
-
-
5.80
4.40
1.33
Run
-0.72
0
0.42
-0.65
3.5
0.35
23.00
8.00
1.02
BET365Sớm
0.80
-2
1.00
0.90
3.25
0.90
9.00
5.50
1.22
Live
0.90
-1.25
0.90
-0.98
3
0.77
6.50
4.00
1.40
Run
0.42
-0.25
-0.57
-0.18
4.5
0.11
51.00
11.00
1.05
Mansion88Sớm
0.87
-1.5
0.87
0.93
3
0.81
7.00
5.00
1.28
Live
0.82
-1.5
-0.98
-0.96
3
0.78
6.90
4.50
1.33
Run
-0.41
0
0.25
-0.24
4.5
0.10
125.00
5.80
1.06
188betSớm
0.86
-1.5
0.86
0.91
3
0.81
6.90
4.75
1.26
Live
0.71
-1.5
-0.99
-
-
-
5.80
4.40
1.33
Run
-0.71
0
0.43
-0.59
3.5
0.31
21.00
8.30
1.02
SbobetSớm
0.88
-1.5
0.90
0.90
3
0.88
6.10
4.46
1.27
Live
0.75
-1.5
-0.95
1.00
3
0.80
6.20
4.25
1.32
Run
0.32
-0.25
-0.48
-0.53
3.5
0.39
300.00
7.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Hoffenheim (w)
ChủHòaKhách
Bayern Munchen (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hoffenheim (w)So Sánh Sức MạnhBayern Munchen (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-6] Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15807262124653.3%
8404121012750.0%
7403141112657.1%
65012021583.3%
[GER Frauen Bundesliga-1] Bayern Munchen (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
151221381138180.0%
761021419385.7%
861117719175.0%
65011941583.3%

Thành tích đối đầu

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Hoffenheim (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Hoffenheim (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD123-09-245 - 1
(2 - 1)
7 - 4-0.88-0.16-0.11B0.96-0.440.74BT
GER WD120-05-241 - 4
(1 - 1)
5 - 2-0.21-0.23-0.71B0.77-1.250.93BT
GER WD127-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.74-0.23-0.18B0.85-0.800.85TX
INT CF23-08-232 - 2
(2 - 2)
- ---H---
GER WD112-05-231 - 0
(1 - 0)
10 - 0-0.74-0.23-0.18B0.85-0.800.85TX
GERWC28-02-230 - 2
(0 - 0)
3 - 7---B---
GER WD102-12-220 - 4
(0 - 1)
1 - 7-0.19-0.22-0.74B0.91-1.250.79BT
GER WD112-03-222 - 4
(1 - 2)
1 - 9-0.16-0.22-0.78B0.78-1.500.92BT
GER WD109-10-213 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.79-0.19-0.14B0.90-0.570.80BT
GER WD117-04-212 - 3
(2 - 0)
4 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Hoffenheim (w)            
Chủ - Khách
Carl Zeiss Jena (W)Hoffenheim (W)
Nurnberg (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Ingolstadt 04 (W)
Hoffenheim (W)SG Essen-Schonebeck (W)
VfL Bochum (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Eintracht Frankfurt (W)
Hoffenheim (W)VfL Wolfsburg (W)
RB Leipzig (W)Hoffenheim (W)
Hoffenheim (W)Turbine Potsdam (W)
Koln (W)Hoffenheim (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD126-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 5-0.14-0.22-0.79T0.83-1.50.87TT
INT CF19-01-251 - 3
(1 - 2)
- ---T--
INT CF12-01-258 - 0
(0 - 0)
- ---T--
GER WD115-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.65-0.25-0.24T0.9510.75TX
GERWC22-11-240 - 5
(0 - 2)
0 - 5-0.08-0.14-0.93T0.80-2.50.90TT
GER WD116-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.25-0.67B0.80-10.90BX
GER WD109-11-240 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.19-0.22-0.72B0.87-1.250.83BX
GER WD103-11-243 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.27-0.27-0.61B0.88-0.750.82BT
GER WD118-10-246 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.94-0.13-0.08T0.862.50.84TT
GER WD113-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.30-0.28-0.57T0.94-0.50.76TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%

Bayern Munchen (w)            
Chủ - Khách
Bayern Munchen (W)Young Boys (W)
Arsenal (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Turbine Potsdam (W)
Bayern Munchen (W)Juventus (W)
SG Essen-Schonebeck (W)Bayern Munchen (W)
SC Freiburg (W)Bayern Munchen (W)
Valerenga (W)Bayern Munchen (W)
Bayern Munchen (W)Carl Zeiss Jena (W)
Bayern Munchen (W)Valerenga (W)
SC Freiburg (W)Bayern Munchen (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-01-257 - 0
(4 - 0)
- -----
UEFA WUC18-12-243 - 2
(1 - 1)
5 - 6-0.51-0.28-0.330.960.50.80T
GER WD115-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 0-----
UEFA WUC12-12-244 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.87-0.17-0.110.9020.80T
GER WD107-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.07-0.14-0.930.90-2.250.80X
GERWC24-11-241 - 2
(0 - 1)
1 - 5-0.10-0.16-0.890.95-20.75X
UEFA WUC21-11-241 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.08-0.14-0.930.75-2.50.95X
GER WD117-11-245 - 0
(2 - 0)
13 - 0-0.99-0.10-0.070.773.50.93T
UEFA WUC12-11-243 - 0
(2 - 0)
9 - 0-0.96-0.10-0.050.862.750.90X
GER WD108-11-242 - 2
(2 - 0)
4 - 6-0.08-0.13-0.940.85-2.50.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Hoffenheim (w)So sánh số liệuBayern Munchen (w)
  • 30Tổng số ghi bàn30
  • 3.0Trung bình ghi bàn3.0
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hoffenheim (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Bayern Munchen (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Hoffenheim (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Bayern Munchen (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem0XemXem1XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hoffenheim (w)Thời gian ghi bànBayern Munchen (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    9
    7
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hoffenheim (w)Chi tiết về HT/FTBayern Munchen (w)
  • 5
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Hoffenheim (w)Số bàn thắng trong H1&H2Bayern Munchen (w)
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hoffenheim (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD115-02-2025ChủBayer Leverkusen (W)7 Ngày
GER WD108-03-2025KháchWerder Bremen (W)28 Ngày
GER WD115-03-2025ChủKoln (W)35 Ngày
Bayern Munchen (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD115-02-2025ChủWerder Bremen (W)7 Ngày
GER WD108-03-2025KháchKoln (W)28 Ngày
GER WD115-03-2025ChủVfL Wolfsburg (W)35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 53.3%Thắng80.0% [12]
  • [0] 0.0%Hòa13.3% [12]
  • [7] 46.7%Bại6.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng40.0% [6]
  • [0] 0.0%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại6.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.73 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [0] 0.00%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hoffenheim (w) VS Bayern Munchen (w) ngày 09-02-2025 - Thông tin đội hình