STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 14:15 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 18-12-2024 20:00 | Arsenal (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-12-2024 13:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Turbine Potsdam (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 21-11-2024 17:45 | Valerenga (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-11-2024 13:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Carl Zeiss Jena (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 12-11-2024 20:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Valerenga (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 08-11-2024 17:30 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-11-2024 17:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 16-10-2024 16:45 | Juventus (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu