STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 23-09-2024 16:00 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-09-2024 16:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-05-2024 13:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 04-05-2024 12:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 20-04-2024 10:00 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-04-2024 17:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 22-03-2024 17:30 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-03-2024 14:00 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Nurnberg (w) | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Nữ bóng đá Đức | 05-03-2024 17:30 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-02-2024 13:00 | Bayer Leverkusen (w) | ![]() ![]() | Hoffenheim (w) | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu