So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.83
-1.25
0.99
0.85
2.75
0.95
5.70
4.30
1.40
Live
0.88
-1.25
1.00
0.84
2.75
-0.98
5.40
4.40
1.45
Run
0.83
-0.25
-0.95
-0.98
5.75
0.84
21.00
6.20
1.12
BET365Sớm
0.88
-1.25
0.98
0.85
2.75
1.00
6.50
4.75
1.44
Live
0.87
-1.25
0.97
0.85
2.75
1.00
5.75
4.50
1.48
Run
-0.91
0
0.77
-0.16
5.5
0.10
351.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.88
-1.25
0.96
0.88
2.75
0.94
5.50
4.30
1.42
Live
0.85
-1.25
-0.95
0.87
2.75
-0.99
5.90
4.25
1.45
Run
0.33
-0.25
-0.43
-0.41
5.5
0.31
150.00
8.80
1.02
188betSớm
0.84
-1.25
1.00
0.86
2.75
0.96
5.70
4.30
1.40
Live
0.89
-1.25
-0.99
-
-
-
5.40
4.40
1.45
Run
0.84
-0.25
-0.94
-0.97
5.75
0.85
21.00
6.20
1.12
SbobetSớm
0.88
-1
1.00
0.98
2.75
0.88
5.00
3.78
1.52
Live
0.93
-1.25
0.97
0.83
2.75
-0.95
6.40
4.38
1.39
Run
0.55
-0.25
-0.65
-0.63
5.5
0.53
160.00
6.70
1.06

Bên nào sẽ thắng?

MFK Karvina
ChủHòaKhách
Sparta Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MFK KarvinaSo Sánh Sức MạnhSparta Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu90%
  • Tất cả
  • 1T 0H 9B
    9T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-12] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
216692636241228.6%
124441413161033.3%
9225122381322.2%
622286833.3%
[CZE First League-3] Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231544452549365.2%
12822241426466.7%
11722211123263.6%
6303118950.0%

Thành tích đối đầu

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Sparta PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
Sparta PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
Sparta PrahaMFK Karvina
Sparta PrahaMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaSparta Praha
Sparta PrahaMFK Karvina
Sparta PrahaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D103-12-244 - 1
(3 - 1)
8 - 3-0.83-0.18-0.11B0.86-0.570.96BT
CZE D110-02-240 - 3
(0 - 1)
3 - 8-0.17-0.22-0.74B0.97-1.250.85BH
CZE D127-08-233 - 1
(2 - 0)
7 - 6-0.86-0.15-0.08B0.91-0.500.91HT
CZE D104-12-211 - 2
(0 - 0)
1 - 9-0.22-0.25-0.63B-0.99-0.750.81BT
CZE D107-08-212 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.81-0.19-0.13B0.99-0.570.83BX
CZE D114-02-214 - 3
(3 - 2)
5 - 4-0.76-0.20-0.14B-0.98-0.670.86TT
CZE D113-09-202 - 5
(2 - 2)
7 - 2-0.21-0.23-0.66B0.95-1.000.87BT
CZE D131-05-201 - 4
(1 - 0)
0 - 7-0.27-0.31-0.54B-0.97-0.500.85BT
CZE D105-10-194 - 0
(1 - 0)
12 - 6-0.80-0.19-0.11B0.85-0.67-0.97BT
CZE D121-04-191 - 3
(0 - 2)
12 - 1-0.81-0.19-0.10T0.85-0.67-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 89%

Thành tích gần đây

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaDukla Banska Bystrica
Lechia GdanskMFK Karvina
Mladost LucaniMFK Karvina
PakhtakorMFK Karvina
MFK KarvinaOpava
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Sparta PrahaMFK Karvina
Banik OstravaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32H-0.960.50.84TX
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.26-0.29B0.870.750.83BX
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.42-0.29-0.44B0.9000.80BT
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
INT CF15-01-250 - 2
(0 - 2)
- ---T--
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.86-0.16-0.12H0.8020.90TX
CZE D114-12-243 - 3
(1 - 3)
10 - 0-0.52-0.29-0.32H0.940.50.88TT
CZE D108-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.27-0.28-0.56B0.83-0.750.99BT
CZE D103-12-244 - 1
(3 - 1)
8 - 3-0.83-0.18-0.11B0.861.750.96BT
CZE D130-11-242 - 1
(0 - 1)
15 - 1-0.73-0.22-0.18B0.881.250.94TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Sparta Praha            
Chủ - Khách
Synot SlovackoSparta Praha
Bayer LeverkusenSparta Praha
Dynamo Ceske BudejoviceSparta Praha
Sparta PrahaInter Milan
Sparta PrahaBodo Glimt
Sparta PrahaMalmo FF
Sparta PrahaBaumit Jablonec
FeyenoordSparta Praha
Sparta PrahaBohemians 1905
Sparta PrahaMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D102-02-250 - 2
(0 - 2)
3 - 8-0.26-0.29-0.570.84-0.750.98X
UEFA CL29-01-252 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.85-0.13-0.07-0.962.250.84X
INT CF25-01-254 - 3
(3 - 2)
4 - 1-----
UEFA CL22-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.15-0.21-0.680.87-1.25-0.99X
INT CF15-01-253 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.46-0.26-0.400.990.250.77X
INT CF10-01-253 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.51-0.28-0.330.980.50.78T
CZE D115-12-242 - 1
(0 - 1)
10 - 0-0.70-0.24-0.19-0.971.250.79T
UEFA CL11-12-244 - 2
(3 - 1)
5 - 5-0.65-0.21-0.180.851-0.97T
CZE D107-12-241 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.79-0.19-0.140.821.51.00X
CZE D103-12-244 - 1
(3 - 1)
8 - 3-0.83-0.18-0.11B0.861.750.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

MFK KarvinaSo sánh số liệuSparta Praha
  • 14Tổng số ghi bàn20
  • 1.4Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Sparta Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem5XemXem2XemXem13XemXem25%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem1XemXem0XemXem9XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem7XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem
Sparta Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem1XemXem11XemXem40%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MFK KarvinaThời gian ghi bànSparta Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    12
    6
    1 Bàn
    1
    11
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    12
    15
    Bàn thắng H1
    8
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MFK KarvinaChi tiết về HT/FTSparta Praha
  • 4
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    1
    B/H
    6
    1
    B/B
ChủKhách
MFK KarvinaSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha
  • 1
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-02-2025KháchBaumit Jablonec8 Ngày
CZE D102-03-2025ChủSynot Slovacko15 Ngày
CZE D109-03-2025KháchHradec Kralove22 Ngày
Sparta Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D123-02-2025ChủDynamo Ceske Budejovice8 Ngày
CZE D102-03-2025KháchSigma Olomouc15 Ngày
CZE D109-03-2025ChủSlavia Praha22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

MFK Karvina
Chấn thương
Sparta Praha
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 28.6%Thắng65.2% [15]
  • [6] 28.6%Hòa17.4% [15]
  • [9] 42.9%Bại17.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [4] 19.0%Thắng30.4% [7]
  • [4] 19.0%Hòa8.7% [2]
  • [4] 19.0%Bại8.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [2] 22.22%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

MFK Karvina VS Sparta Praha ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình