STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-12-2016 | Hamarkameratene Youth | Ham-Kam | - | Ký hợp đồng |
14-01-2021 | Ham-Kam | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
07-02-2022 | Stabaek | Viking | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
08-01-2024 | Viking | Sparta Praha | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
21-01-2025 | Sparta Praha | Pisa | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Pisa | Sparta Praha | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Pisa | ![]() ![]() | Cittadella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 23-11-2024 15:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Teplice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 14:30 | Mlada Boleslav | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 06-11-2024 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-11-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Banik Ostrava | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 1 | 23/24 |
Czech cup winner | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 1 | 23/24 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |