STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-09-2019 | KF Llapi U19 | KF Minatori | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | KF Minatori | KF Bashkimi Koretin | - | Ký hợp đồng |
24-08-2020 | KF Bashkimi Koretin | Malisheva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Malisheva | FC Ballkani | - | Ký hợp đồng |
06-08-2023 | FC Ballkani | FC Rapid 1923 | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2024 | FC Rapid 1923 | Sparta Praha | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 18:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 17:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | MFK Karvina | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 17:45 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 19:45 | Romania | ![]() ![]() | Kosovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 22/23 22/23 |
Kosovan Champion | 2 | 22/23 21/22 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |