STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-03-2003 | - | - | - | Ký hợp đồng |
07-08-2006 | - | FC Hradec Kralove Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | FC Hradec Kralove Youth | Olympia Hradec Kralove U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Olympia Hradec Kralove U19 | Hradec Kralove | - | Ký hợp đồng |
13-07-2014 | Hradec Kralove | MFK Karvina | - | Cho thuê |
29-06-2015 | MFK Karvina | Hradec Kralove | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Hradec Kralove | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | MFK Karvina | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
13-02-2020 | Slavia Praha | Mlada Boleslav | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Mlada Boleslav | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
19-08-2020 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Baumit Jablonec | Slavia Praha | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Slavia Praha | Baumit Jablonec | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0.81M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 22-02-2025 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Dynamo Ceske Budejovice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-02-2025 18:00 | MFK Karvina | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 09-02-2025 17:30 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Hradec Kralove | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 02-02-2025 12:00 | Synot Slovacko | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 29-01-2025 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-01-2025 20:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 12:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 20:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 07-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 03-12-2024 18:00 | Sparta Praha | ![]() ![]() | MFK Karvina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Czech champion | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
Czech cup winner | 2 | 23/24 18/19 |
Europa League participant | 2 | 23/24 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Czech 2nd Division Champion | 2 | 15/16 09/10 |