So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
-0.25
0.89
0.88
2.75
0.82
2.67
3.40
2.08
Live
0.75
-0.25
0.95
0.95
2.75
0.75
2.59
3.35
2.15
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.31
5.5
0.01
13.00
11.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.75
1.00
1.00
3
0.80
3.50
4.00
1.73
Live
0.85
-0.25
0.95
0.80
2.5
1.00
2.80
3.50
2.15
Run
-0.60
0
0.45
-0.19
4.5
0.11
51.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
0.90
-0.94
2.75
0.68
3.05
3.25
2.08
Live
0.87
-0.25
0.93
0.99
2.75
0.81
2.98
3.30
2.10
Run
-0.67
0
0.51
-0.18
4.5
0.06
214.00
8.00
1.01
188betSớm
0.82
-0.25
0.90
0.89
2.75
0.83
2.67
3.40
2.08
Live
0.76
-0.25
0.96
0.96
2.75
0.76
2.59
3.35
2.14
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.30
5.5
0.02
13.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.85
2.5
0.95
2.89
3.13
2.10
Live
0.81
-0.25
-0.97
0.77
2.5
-0.95
2.81
3.22
2.20
Run
-0.65
0
0.49
-0.18
4.5
0.04
13.00
4.36
1.22

Bên nào sẽ thắng?

Koln (w)
ChủHòaKhách
Werder Bremen (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Koln (w)So Sánh Sức MạnhWerder Bremen (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Frauen Bundesliga-10] Koln (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15141010367106.7%
70255162100.0%
812552051012.5%
601541510.0%
[GER Frauen Bundesliga-8] Werder Bremen (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15627192420840.0%
72146157828.6%
841313913550.0%
621338733.3%

Thành tích đối đầu

Koln (w)            
Chủ - Khách
Werder Bremen (W)Koln (W)
Koln (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Koln (W)Werder Bremen (W)
Koln (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Koln (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Koln (W)Werder Bremen (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-08-241 - 1
(1 - 1)
- ---H---
GER WD110-03-242 - 1
(1 - 0)
9 - 11-0.32-0.31-0.52T0.77-0.500.93TT
GER WD114-10-233 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.31-0.36B0.880.250.82BT
GER WD124-03-231 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.53-0.31-0.31B0.900.500.80BX
GER WD123-10-222 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.60-0.26-0.28T0.840.750.86TX
GER WD124-04-221 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.51-0.29-0.35H0.960.500.74TX
GER WD119-11-210 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.37-0.27-0.56H0.82-0.500.78BX
GER WD127-05-180 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.32-0.28-0.52B0.91-0.500.91BX
GER WD110-12-177 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.28-0.34B0.990.500.77BT
GER WD120-12-152 - 2
(1 - 2)
3 - 8-0.51-0.26-0.34H0.950.250.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Koln (w)            
Chủ - Khách
Koln (W)Bayer Leverkusen (W)
Carl Zeiss Jena (W)Koln (W)
Koln (W)Hoffenheim (W)
Bayern Munchen (W)Koln (W)
Koln (W)SC Freiburg (W)
VfL Wolfsburg (W)Koln (W)
Koln (W)SG Essen-Schonebeck (W)
Monchengladbach (W)Koln (W)
RB Leipzig (W)Koln (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD101-11-241 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.28-0.28-0.59B0.80-0.750.90BT
GER WD119-10-242 - 2
(0 - 2)
2 - 15-0.27-0.29-0.59H0.80-0.750.90BT
GER WD113-10-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.30-0.28-0.57B0.94-0.50.76BH
GER WD105-10-241 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.98-0.10-0.06B0.8430.86TX
GER WD128-09-240 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.44-0.28-0.44B0.8500.85BX
GER WD122-09-245 - 1
(2 - 1)
7 - 5---B--
GER WD115-09-242 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.36-0.30-0.49H0.84-0.250.86BT
GERWC08-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.14-0.19-0.83H0.90-1.750.80BX
GER WD101-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.52-0.31-0.32B0.910.50.79BT
INT CF25-08-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 57%

Werder Bremen (w)            
Chủ - Khách
Werder Bremen (W)SG Essen-Schonebeck (W)
Eintracht Frankfurt (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Bayer Leverkusen (W)
Hoffenheim (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Bayern Munchen (W)
RB Leipzig (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Turbine Potsdam (W)
Arminia Bielefeld (W)Werder Bremen (W)
VfL Wolfsburg (W)Werder Bremen (W)
Werder Bremen (W)Koln (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER WD102-11-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.48-0.31-0.360.900.250.80X
GER WD119-10-240 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.83-0.19-0.130.851.750.85X
GER WD112-10-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.33-0.30-0.510.75-0.50.95X
GER WD106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.57-0.27-0.310.750.50.95X
GER WD129-09-240 - 4
(0 - 1)
3 - 3-0.07-0.12-0.950.94-2.50.76T
GER WD120-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.32-0.30-0.530.80-0.50.90X
GER WD114-09-242 - 0
(0 - 0)
13 - 5-----
GERWC08-09-240 - 4
(0 - 2)
0 - 13-----
GER WD102-09-243 - 3
(1 - 2)
10 - 5-0.89-0.15-0.110.892.250.81T
INT CF25-08-241 - 1
(1 - 1)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%

Koln (w)So sánh số liệuWerder Bremen (w)
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 21Tổng số mất bàn12
  • 2.1Trung bình mất bàn1.2
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Koln (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Werder Bremen (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Koln (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Werder Bremen (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Koln (w)Thời gian ghi bànWerder Bremen (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    3
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    3
    Bàn thắng H1
    1
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Koln (w)Chi tiết về HT/FTWerder Bremen (w)
  • 0
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    2
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Koln (w)Số bàn thắng trong H1&H2Werder Bremen (w)
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    4
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Koln (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD107-12-2024KháchTurbine Potsdam (W)21 Ngày
GER WD114-12-2024ChủRB Leipzig (W)28 Ngày
GER WD101-02-2025KháchSG Essen-Schonebeck (W)77 Ngày
Werder Bremen (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER WD107-12-2024ChủSC Freiburg (W)21 Ngày
GER WD114-12-2024ChủVfL Wolfsburg (W)28 Ngày
GER WD101-02-2025KháchTurbine Potsdam (W)77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 6.7%Thắng40.0% [6]
  • [4] 26.7%Hòa13.3% [6]
  • [10] 66.7%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng26.7% [4]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [5] 33.3%Bại20.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    1.60
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 45.45%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Koln (w) VS Werder Bremen (w) ngày 19-11-2024 - Thông tin đội hình