STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-02-2025 14:15 | Bayern Munchen (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 08-02-2025 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 01-02-2025 13:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 02-09-2024 16:00 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-05-2024 16:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-02-2024 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-09-2023 12:00 | Nurnberg (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-05-2023 17:15 | Hoffenheim (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu