STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Đức | 05-05-2024 16:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | FCR 2001 Duisburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 17-02-2024 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | SC Freiburg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 03-02-2024 13:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Nurnberg (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 26-01-2024 17:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Bayer Leverkusen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-12-2023 18:30 | VfL Wolfsburg (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 10-12-2023 17:30 | FCR 2001 Duisburg (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 19-11-2023 17:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Bayern Munchen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 06-11-2023 18:30 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Eintracht Frankfurt (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 21-10-2023 12:00 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 14-10-2023 12:00 | Werder Bremen (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu