STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 21-02-2025 19:45 | Poland (w) | ![]() ![]() | Northern Ireland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 15-02-2025 11:00 | SC Freiburg (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 11-02-2025 17:30 | SGS Essen W | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-02-2025 17:30 | Koln (w) | ![]() ![]() | VfL Wolfsburg (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 16-12-2024 17:00 | Koln (w) | ![]() ![]() | RB Leipzig (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 07-12-2024 11:00 | Turbine Potsdam (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 03-12-2024 17:15 | Austria (w) | ![]() ![]() | Poland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-11-2024 17:00 | Poland (w) | ![]() ![]() | Austria (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 18-11-2024 17:00 | Koln (w) | ![]() ![]() | Werder Bremen (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Đức | 09-11-2024 13:00 | Eintracht Frankfurt (w) | ![]() ![]() | Koln (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu