So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.75
-0.97
0.90
2.5
0.90
1.57
3.75
4.65
Live
0.79
0.75
-0.95
0.89
2.5
0.93
1.57
3.90
4.80
Run
0.33
0
-0.49
-0.32
1.5
0.14
26.00
7.10
1.06
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.85
2.25
0.95
1.91
3.30
3.50
Live
0.78
0.75
-0.97
0.88
2.5
0.93
1.60
3.80
4.50
Run
0.32
0
-0.43
-0.15
1.5
0.09
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.78
0.75
-0.98
0.92
2.5
0.88
1.60
3.85
4.25
Live
0.82
0.75
0.98
0.83
2.5
0.97
1.61
3.90
4.10
Run
-0.55
0.25
0.39
-0.57
1.5
0.39
20.00
3.40
1.28
188betSớm
0.80
0.75
-0.96
0.91
2.5
0.91
1.57
3.75
4.65
Live
0.80
0.75
-0.94
0.90
2.5
0.94
1.57
3.90
4.80
Run
0.34
0
-0.48
-0.31
1.5
0.15
26.00
7.10
1.06
SbobetSớm
0.80
0.75
1.00
0.95
2.5
0.85
1.56
3.43
4.58
Live
0.83
0.75
0.97
0.95
2.5
0.85
1.58
3.39
4.43
Run
-0.66
0.25
0.50
-0.58
1.5
0.40
15.50
3.75
1.26

Bên nào sẽ thắng?

XM Hai Phong FC
ChủHòaKhách
Quang Nam
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
XM Hai Phong FCSo Sánh Sức MạnhQuang Nam
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-11] XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
143561416141121.4%
73139710842.9%
7043594120.0%
622297833.3%
[VIE National Champion League-9] Quang Nam
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13364121615923.1%
723271091028.6%
6132566916.7%
60424740.0%

Thành tích đối đầu

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Quang NamHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Hai PhongQuang Nam
Quang NamHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Hai PhongQuang Nam
Quang NamHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongQuang Nam
Quang NamHai Phong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.53-0.30-0.33T0.900.500.80TT
VIE D112-05-240 - 0
(0 - 0)
8 - 4---H---
VIE Cup12-03-242 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.63-0.28-0.24T0.800.750.90TT
VIE D123-12-232 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.35-0.30-0.47B0.86-0.250.96BX
VIE D131-10-202 - 4
(0 - 3)
2 - 4-0.38-0.29-0.44B0.74-0.25-0.98BT
VIE D113-03-201 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.44-0.29-0.39H0.790.00-0.95HX
INT CF16-01-204 - 1
(1 - 1)
2 - 5---B---
VIE D117-07-191 - 2
(0 - 0)
6 - 7-0.57-0.27-0.28T0.960.750.80TT
VIE D131-05-190 - 3
(0 - 0)
6 - 6-0.67-0.24-0.21B0.770.750.99BT
VIE D122-06-181 - 1
(1 - 1)
6 - 9-0.48-0.30-0.34H0.850.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

XM Hai Phong FC            
Chủ - Khách
Hai PhongHoang Anh Gia Lai
Binh DinhHai Phong
Hanoi FCHai Phong
Hai PhongNam Dinh FC
Da NangHai Phong
Quang NamHai Phong
Hai PhongViettel FC
Thanh HoaHai Phong
Becamex Binh DuongHai Phong
Hai PhongCong An Ha Noi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-11-242 - 0
(2 - 0)
7 - 1-0.57-0.30-0.25T0.990.750.83TX
VIE D114-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.41-0.31-0.41B0.9100.91BX
VIE D109-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.56-0.29-0.25H-0.980.750.82TT
VIE D101-11-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.40-0.29-0.41B0.9400.90BT
VIE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.30-0.40H0.8300.93HX
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.53-0.30-0.33T0.900.50.80TT
VIE D104-10-242 - 3
(1 - 3)
9 - 4-0.41-0.32-0.39B0.8200.94BT
VIE D130-09-243 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.29-0.34B0.890.250.93BT
VIE D121-09-241 - 1
(1 - 0)
3 - 8-0.39-0.29-0.41H0.9700.85HX
VIE D115-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.38-0.29-0.43H-0.9900.81HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Quang Nam            
Chủ - Khách
Quang NamHanoi FC
Quang NamSong Lam Nghe An
Binh DinhQuang Nam
Quang NamViettel FC
Ho Chi MinhQuang Nam
Quang NamHai Phong
Hong Linh Ha TinhQuang Nam
Quang NamDa Nang
Nam Dinh FCQuang Nam
Quang NamHoang Anh Gia Lai
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-11-241 - 1
(0 - 0)
0 - 7-0.26-0.30-0.56-0.98-0.50.80X
VIE D115-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.45-0.32-0.340.950.250.87X
VIE D110-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 3-0.49-0.32-0.31-0.960.50.78X
VIE D103-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.32-0.440.77-0.25-0.95X
VIE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.46-0.31-0.350.950.250.87X
VIE Cup20-10-242 - 4
(1 - 1)
5 - 3-0.53-0.30-0.33T0.900.50.80TT
VIE D103-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.311.000.50.82X
VIE D129-09-243 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.43-0.32-0.36-0.940.250.76T
VIE D123-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.70-0.23-0.19-0.971.250.79X
VIE D115-09-240 - 4
(0 - 2)
9 - 2-0.45-0.30-0.350.980.250.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

XM Hai Phong FCSo sánh số liệuQuang Nam
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa50.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

XM Hai Phong FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Quang Nam
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
640266.7%Xem00.0%6100.0%Xem
XM Hai Phong FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
Quang Nam
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

XM Hai Phong FCThời gian ghi bànQuang Nam
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    7
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    1
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
XM Hai Phong FCChi tiết về HT/FTQuang Nam
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    6
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
XM Hai Phong FCSố bàn thắng trong H1&H2Quang Nam
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
XM Hai Phong FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D124-01-2025KháchHong Linh Ha Tinh5 Ngày
VIE D108-02-2025ChủHo Chi Minh20 Ngày
VIE D115-02-2025KháchSong Lam Nghe An27 Ngày
Quang Nam
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D109-02-2025ChủBecamex Binh Duong21 Ngày
VIE D115-02-2025KháchCong An Ha Noi27 Ngày
VIE D119-02-2025ChủThanh Hoa31 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 21.4%Thắng23.1% [3]
  • [5] 35.7%Hòa46.2% [3]
  • [6] 42.9%Bại30.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 21.4%Thắng7.7% [1]
  • [1] 7.1%Hòa23.1% [3]
  • [3] 21.4%Bại15.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [3] 27.27%Hòa55.56% [5]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

XM Hai Phong FC VS Quang Nam ngày 19-01-2025 - Thông tin đội hình