STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-12-2014 | - | Ha Noi FC Youth | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2019 | - | Truong Tuoi Binh Phuoc FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Truong Tuoi Binh Phuoc FC | XM Hai Phong FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Đông Nam Á | 05-01-2025 13:00 | Thailand | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 29-12-2024 13:00 | Vietnam | ![]() ![]() | Singapore | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 26-12-2024 13:00 | Singapore | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Đông Nam Á | 09-12-2024 13:00 | Laos | ![]() ![]() | Vietnam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 25-10-2023 10:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Sabah FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Champions League | 22-08-2023 10:30 | Incheon United Club | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |