STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | JMG Plei Cu | Hoang Anh Gia Lai | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | Hoang Anh Gia Lai | Incheon United Club | - | Cho thuê |
31-12-2016 | Incheon United Club | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2017 | Hoang Anh Gia Lai | Gangwon Football Club | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2017 | Gangwon Football Club | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
08-02-2019 | Hoang Anh Gia Lai | Buriram United | - | Cho thuê |
26-06-2019 | Buriram United | Hoang Anh Gia Lai | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-02-2024 12:15 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Song Lam Nghe An | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23-02-2024 11:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 17-02-2024 12:15 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Nam Dinh FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-12-2023 12:15 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | CLB Binh DInh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 09-12-2023 12:15 | Ho Chi Minh City FC | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 30-11-2023 12:00 | PSM Makassar | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 05-10-2023 12:00 | Hougang United FC | ![]() ![]() | XM Hai Phong FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Cup | 21-09-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | PSM Makassar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27-08-2023 10:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | CLB Binh DInh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu