STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Gremio Novorizontino | Clube Atlético Linense (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Clube Atlético Linense (SP) | Paulínia Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Paulínia Futebol Clube (SP) | Trindade AC | - | Ký hợp đồng |
28-04-2015 | Trindade AC | Tombense | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Tombense | Avaí FC | - | Cho thuê |
09-09-2015 | Avaí FC | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
13-09-2015 | Tombense | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
06-12-2015 | Red Bull Bragantino | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2016 | Tombense | AC Nagano Parceiro | - | Cho thuê |
30-12-2016 | AC Nagano Parceiro | Tombense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Tombense | Novo Hamburgo RS | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Novo Hamburgo RS | FC Olimpia Balti | Free | Ký hợp đồng |
11-01-2019 | FC Olimpia Balti | Khonkaen United | Free | Ký hợp đồng |
16-06-2021 | Khonkaen United | Trat FC | - | Ký hợp đồng |
01-06-2022 | Trat FC | BG Pathum United | - | Ký hợp đồng |
07-01-2023 | BG Pathum United | CLB Thanh Hoa | 0.018M € | Chuyển nhượng tự do |
09-10-2023 | CLB Thanh Hoa | Quang Nam | - | Ký hợp đồng |
03-08-2024 | Quang Nam | Nongbua Pitchaya FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 15-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Nakhon Ratchasima Mazda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-02-2025 12:00 | Uthai Thani Forest | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-02-2025 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | BG Pathum United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 25-01-2025 12:00 | Muang Thong United | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 18-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Lamphun Warriors | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 14-01-2025 12:00 | Nakhon Pathom FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 10-01-2025 12:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 01-12-2024 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 24-11-2024 11:00 | Nongbua Pitchaya FC | ![]() ![]() | Chiangrai United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 08-11-2024 12:00 | Sukhothai | ![]() ![]() | Nongbua Pitchaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu