So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0.25
0.77
0.99
2.25
0.81
2.36
3.25
2.86
Live
0.79
0
-0.90
-0.98
2.25
0.86
2.51
3.10
3.00
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.93
2.25
0.93
2.30
3.30
3.10
Live
0.75
0
-0.95
0.95
2.25
0.85
2.50
3.20
2.90
Run
0.60
0
-0.77
-0.13
2.5
0.07
151.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
0.25
0.80
0.97
2.25
0.85
2.23
3.10
2.88
Live
0.78
0
-0.86
-0.96
2.25
0.86
2.45
3.25
2.99
Run
0.62
0
-0.70
-0.11
2.5
0.04
300.00
12.00
1.01
188betSớm
-0.94
0.25
0.84
1.00
2.25
0.88
2.36
3.25
2.86
Live
0.79
0
-0.88
-0.98
2.25
0.88
2.53
3.10
3.00
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.12
2.5
0.02
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.80
0.97
2.25
0.85
2.28
3.00
2.85
Live
0.80
0
-0.88
1.00
2.25
0.90
2.49
3.17
2.91
Run
0.61
0
-0.69
-0.09
2.5
0.01
27.00
4.85
1.19

Bên nào sẽ thắng?

Armenia
ChủHòaKhách
North Macedonia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArmeniaSo Sánh Sức MạnhNorth Macedonia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 39%So Sánh Đối Đầu61%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-2] Armenia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6213897233.3%
3102443233.3%
3111454233.3%
620489633.3%
[UEFA Nations League-1] North Macedonia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
651010116183.3%
33004091100.0%
3210617166.7%
612358516.7%

Thành tích đối đầu

Armenia            
Chủ - Khách
North MacedoniaArmenia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
ArmeniaNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.34B0.940.250.88BX
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.60-0.29-0.23B0.880.750.94BT
WCPEU11-11-210 - 5
(0 - 2)
5 - 3-0.40-0.33-0.35B0.800.00-0.98BT
WCPEU02-09-210 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.55-0.29-0.24H0.820.501.00TX
UEFA NL18-11-201 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.38-0.34-0.40T-0.940.000.82TX
UEFA NL05-09-202 - 1
(2 - 0)
1 - 13-0.54-0.30-0.24B0.850.500.97BT
UEFA NL16-10-184 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.36-0.33-0.36T0.940.000.94TT
UEFA NL09-09-182 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.51-0.29-0.25B0.970.500.85BH
EURO Cup07-10-114 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.61-0.29-0.20T0.880.751.00TT
EURO Cup07-09-102 - 2
(1 - 1)
- -0.65-0.29-0.17H0.770.75-0.89TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Armenia            
Chủ - Khách
North MacedoniaArmenia
ArmeniaLatvia
ArmeniaKazakhstan
SloveniaArmenia
Czech RepublicArmenia
ArmeniaKosovo
CroatiaArmenia
ArmeniaWales
North MacedoniaArmenia
LatviaArmenia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.34B0.940.250.88BX
UEFA NL07-09-244 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.56-0.29-0.24T0.800.5-0.98TT
INT FRL07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TT
INT FRL04-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.76-0.22-0.15B0.801.25-0.98TT
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.77-0.19-0.12B0.901.50.92TT
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.39-0.29-0.40B0.9300.89BX
EURO Cup21-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.87-0.15-0.06B0.9220.90TX
EURO Cup18-11-231 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.27-0.28-0.50H0.84-0.50.98BX
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.60-0.29-0.23B0.880.750.94BT
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.30-0.32-0.50B0.82-0.51.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

North Macedonia            
Chủ - Khách
North MacedoniaArmenia
Faroe IslandsNorth Macedonia
Czech RepublicNorth Macedonia
CroatiaNorth Macedonia
MontenegroNorth Macedonia
North MacedoniaMoldova
North MacedoniaEngland
ItalyNorth Macedonia
North MacedoniaArmenia
UkraineNorth Macedonia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA NL10-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.46-0.29-0.34B0.940.250.88BX
UEFA NL07-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.30-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
INT FRL10-06-242 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.64-0.27-0.210.9910.83T
INT FRL03-06-243 - 0
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.21-0.130.981.50.84T
INT FRL25-03-241 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.30-0.390.9100.91X
INT FRL22-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.27-0.200.860.750.96X
EURO Cup20-11-231 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.06-0.13-0.890.92-2.250.90X
EURO Cup17-11-235 - 2
(3 - 0)
7 - 2-0.88-0.14-0.060.792-0.97T
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.60-0.29-0.23B0.880.750.94BT
EURO Cup14-10-232 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.61-0.26-0.190.840.75-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

ArmeniaSo sánh số liệuNorth Macedonia
  • 10Tổng số ghi bàn11
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn17
  • 1.6Trung bình mất bàn1.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua50.0%
ArmeniaThời gian ghi bànNorth Macedonia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ArmeniaChi tiết về HT/FTNorth Macedonia
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
ArmeniaSố bàn thắng trong H1&H2North Macedonia
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL14-11-2024ChủFaroe Islands32 Ngày
UEFA NL17-11-2024KháchLatvia35 Ngày
North Macedonia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL14-11-2024ChủLatvia32 Ngày
UEFA NL17-11-2024ChủFaroe Islands35 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng83.3% [5]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [3] 50.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [2] 33.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+50.00% [3]
  • [1] 16.67%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 16.67%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Armenia VS North Macedonia ngày 13-10-2024 - Thông tin đội hình