STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-09-2015 | Rabotnicki Skopje Youth | Rabotnicki Skopje | - | Ký hợp đồng |
27-07-2017 | Rabotnicki Skopje | Fenerbahce | 0.18M € | Chuyển nhượng tự do |
23-07-2019 | Fenerbahce | Napoli | 17M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Napoli | RB Leipzig | 24M € | Chuyển nhượng tự do |
29-01-2025 | RB Leipzig | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Torino | RB Leipzig | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 22-02-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | AC Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 14-02-2025 19:45 | Bologna | ![]() ![]() | Torino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | North Macedonia | ![]() ![]() | Latvia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Celtic FC | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 02-11-2024 17:30 | Borussia Dortmund | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | FC St. Pauli | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 23-10-2024 19:00 | RB Leipzig | ![]() ![]() | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 13-10-2024 16:00 | Armenia | ![]() ![]() | North Macedonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-10-2024 16:00 | Latvia | ![]() ![]() | North Macedonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-09-2024 19:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 4 | 23/24 23/24 22/23 19/20 |
Italian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 18/19 |
Euro participant | 1 | 21 |
Italian cup winner | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 17 |