So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
-0.98
0.84
2
0.96
1.80
3.25
4.25
Live
-0.97
0.5
0.85
-0.99
2
0.85
1.88
3.00
4.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.01
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.88
2
0.98
1.80
3.30
4.33
Live
0.98
0.5
0.88
0.97
2
0.87
1.91
3.10
4.00
Run
0.60
0
-0.71
-0.15
3.5
0.09
1.00
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.92
0.92
2
0.90
1.92
3.10
3.60
Live
1.00
0.5
0.88
0.95
2
0.91
2.00
2.96
3.55
Run
0.62
0
-0.72
-0.14
3.5
0.06
1.17
4.70
30.00
188betSớm
0.81
0.5
-0.97
0.85
2
0.97
1.80
3.25
4.25
Live
-0.96
0.5
0.86
0.98
2
0.90
1.93
3.00
4.00
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
3.5
0.03
1.01
13.00
26.00
SbobetSớm
0.90
0.5
0.94
0.89
2
0.93
1.90
2.97
3.88
Live
-0.93
0.5
0.80
1.00
2
0.86
2.07
2.79
3.55
Run
0.61
0
-0.71
-0.15
3.5
0.05
1.03
8.40
195.00

Bên nào sẽ thắng?

Petrolul Ploiesti
ChủHòaKhách
FC Unirea 2004 Slobozia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Petrolul PloiestiSo Sánh Sức MạnhFC Unirea 2004 Slobozia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 87%So Sánh Đối Đầu13%
  • Tất cả
  • 6T 3H 0B
    0T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga I-9] Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
288137282837928.6%
1457215822935.7%
14365132015721.4%
612349516.7%
[ROM Liga I-14] FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2774162845251425.9%
133371520121623.1%
144191325131328.6%
6213710733.3%

Thành tích đối đầu

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaPetrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D116-08-241 - 2
(1 - 1)
6 - 5-0.43-0.33-0.34T-0.960.250.78TT
ROMC08-11-220 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.20-0.27-0.65H-0.99-0.750.75BX
ROM D215-05-220 - 0
(0 - 0)
10 - 6---H---
ROM D217-04-223 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.78-0.23-0.12T0.79-0.80-0.97TT
ROM D212-09-210 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.36-0.31-0.45T0.80-0.25-0.98TX
ROM D225-04-211 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.42-0.34-0.36H0.770.00-0.95HX
ROM D205-12-200 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.26-0.29-0.57T0.83-0.750.99TT
INT CF07-02-183 - 2
(2 - 1)
3 - 6---T---
INT CF23-03-131 - 3
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Petrolul Ploiesti            
Chủ - Khách
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Petrolul PloiestiCS Universitatea Craiova
Rapid BucurestiPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiDinamo Bucuresti
Gloria BuzauPetrolul Ploiesti
Sepsi OSK Sfantul GheorghePetrolul Ploiesti
FC Agricola BorceaPetrolul Ploiesti
Petrolul PloiestiCSM Politehnica Iasi
Petrolul PloiestiCFR Cluj
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D114-12-244 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.31-0.29B0.960.50.86BT
ROM D107-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.33-0.31-0.46H0.91-0.250.91BX
ROMC04-12-240 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.34-0.32-0.46B0.89-0.250.93BX
ROM D129-11-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.56-0.30-0.24H-0.980.750.80TX
ROM D124-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.43-0.33-0.34B-0.960.250.78BX
ROM D111-11-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.36-0.32-0.42T-0.9300.75TX
ROM D102-11-241 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.50-0.31-0.29H0.990.50.83TX
ROMC29-10-240 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.09-0.17-0.89T0.85-20.85TH
ROM D126-10-243 - 1
(1 - 1)
14 - 0-0.50-0.32-0.28T-0.990.50.81TT
ROM D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

FC Unirea 2004 Slobozia            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaCFR Cluj
UTA AradFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaHermannstadt
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaFarul Constanta
FC Unirea 2004 SloboziaFC Botosani
FC Otelul GalatiFC Unirea 2004 Slobozia
CSM Politehnica IasiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Unirea 2004 SloboziaUniversitaea Cluj
CS Universitatea CraiovaFC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D115-12-241 - 1
(1 - 0)
1 - 8-0.24-0.28-0.570.85-0.750.97X
ROM D108-12-243 - 4
(1 - 1)
8 - 5-0.50-0.30-0.30-0.980.50.80T
ROM D130-11-241 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.42-0.32-0.360.790-0.97T
ROM D124-11-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-0.72-0.22-0.150.921.250.90T
ROM D110-11-240 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.37-0.30-0.430.76-0.25-0.94X
ROM D104-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 12-0.43-0.31-0.36-0.950.250.77X
ROM D127-10-240 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.31-0.22-0.980.750.80H
ROM D121-10-241 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.51-0.31-0.290.980.50.84X
ROM D105-10-242 - 2
(2 - 0)
2 - 9-0.33-0.31-0.460.88-0.250.94T
ROM D130-09-243 - 0
(2 - 0)
8 - 2-0.72-0.22-0.150.911.250.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Petrolul PloiestiSo sánh số liệuFC Unirea 2004 Slobozia
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Petrolul Ploiesti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem13XemXem2XemXem5XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem0XemXem10XemXem50%XemXem10XemXem50%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Petrolul Ploiesti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem4XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem2XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
FC Unirea 2004 Slobozia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem
10XemXem6XemXem3XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Petrolul PloiestiThời gian ghi bànFC Unirea 2004 Slobozia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    8
    0 Bàn
    8
    7
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    8
    9
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Petrolul PloiestiChi tiết về HT/FTFC Unirea 2004 Slobozia
  • 3
    1
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Petrolul PloiestiSố bàn thắng trong H1&H2FC Unirea 2004 Slobozia
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    5
    Hòa
    1
    7
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Petrolul Ploiesti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025KháchFC Otelul Galati27 Ngày
ROM D125-01-2025ChủFC Botosani34 Ngày
ROM D101-02-2025KháchFarul Constanta41 Ngày
FC Unirea 2004 Slobozia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D118-01-2025ChủSepsi OSK Sfantul Gheorghe27 Ngày
ROM D125-01-2025KháchGloria Buzau34 Ngày
ROM D101-02-2025ChủDinamo Bucuresti41 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Unirea 2004 Slobozia
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 28.6%Thắng25.9% [7]
  • [13] 46.4%Hòa14.8% [7]
  • [7] 25.0%Bại59.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng14.8% [4]
  • [7] 25.0%Hòa3.7% [1]
  • [2] 7.1%Bại33.3% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn45.45% [5]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Petrolul Ploiesti VS FC Unirea 2004 Slobozia ngày 22-12-2024 - Thông tin đội hình