So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.90
0
0.78
0.80
2
-0.94
2.88
3.10
2.44
Live
0.81
-0.25
-0.93
0.90
2
0.96
3.15
2.87
2.41
Run
0.85
0
-0.97
-0.35
2.5
0.23
31.00
6.90
1.10
BET365Sớm
-0.91
0
0.78
0.80
2
-0.95
3.00
2.88
2.55
Live
0.80
-0.25
-0.95
0.90
2
0.95
3.40
2.80
2.45
Run
0.85
0
1.00
-0.29
2.5
0.20
451.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.90
0
0.76
0.79
2
-0.95
2.95
3.00
2.45
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.94
2
0.96
3.30
2.84
2.35
Run
0.92
0
0.98
-0.25
2.5
0.16
65.00
4.95
1.13
188betSớm
-0.89
0
0.79
0.81
2
-0.93
2.88
3.10
2.44
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.91
2
0.97
3.15
2.87
2.41
Run
0.86
0
-0.96
-0.45
1.5
0.33
31.00
7.10
1.10
SbobetSớm
-0.90
0
0.80
0.83
2
-0.95
2.84
2.96
2.43
Live
0.83
-0.25
-0.92
0.95
2
0.95
3.34
2.85
2.32
Run
0.95
0
0.97
-0.32
2.5
0.24
9.80
3.87
1.38

Bên nào sẽ thắng?

Cittadella
ChủHòaKhách
Modena
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CittadellaSo Sánh Sức MạnhModena
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 43%So Sánh Đối Đầu57%
  • Tất cả
  • 1T 7H 2B
    2T 7H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-13] Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2786132039301329.6%
13256917112015.4%
14617112219542.9%
621335733.3%
[ITA Serie B-9] Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277137343234925.9%
13562191321938.5%
142751519131114.3%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

Cittadella            
Chủ - Khách
ModenaCittadella
CittadellaModena
ModenaCittadella
ModenaCittadella
CittadellaModena
CittadellaModena
ModenaCittadella
CittadellaModena
ModenaCittadella
ModenaCittadella
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D231-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.32-0.29T0.840.25-0.96TX
ITA D216-03-241 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.41-0.33-0.34H0.770.00-0.89HH
ITA D216-12-231 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.46-0.32-0.31H0.900.250.98TH
ITA D202-04-230 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.31-0.30H0.860.25-0.98TX
ITA D205-11-220 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.47-0.32-0.30H0.860.25-0.99TX
ITA D217-01-151 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.36-0.32-0.42H-0.900.000.78HX
ITA D201-09-141 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.51-0.30-0.29H1.000.500.88TX
ITA D208-02-140 - 1
(0 - 0)
- -0.40-0.32-0.38B0.880.001.00BX
ITA D208-09-132 - 0
(1 - 0)
- -0.51-0.31-0.27B0.980.500.90BX
ITA D209-03-133 - 3
(1 - 0)
- -0.49-0.31-0.31H-0.930.500.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

Cittadella            
Chủ - Khách
CatanzaroCittadella
PisaCittadella
CittadellaSpezia
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CittadellaMantova
CesenaCittadella
CittadellaPalermo
SudTirolCittadella
CittadellaA.C. Reggiana 1919
CittadellaCremonese
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D214-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.49-0.30-0.29B-0.950.50.83BX
ITA D208-02-250 - 1
(0 - 0)
11 - 1-0.58-0.28-0.22T0.920.750.96TX
ITA D201-02-250 - 2
(0 - 2)
4 - 1-0.29-0.30-0.48B0.81-0.5-0.93BX
ITA D225-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.44-0.31-0.34T-0.970.250.85TX
ITA D218-01-251 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.46-0.30-0.31B0.890.250.99BT
ITA D212-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.50-0.30-0.27H1.000.50.88TX
ITA D229-12-242 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.31-0.32-0.45T0.94-0.250.94TT
ITA D226-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.44-0.32-0.32T0.980.250.90TT
ITA D221-12-243 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.42-0.32-0.34T-0.900.250.78TT
ITA D215-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.49H0.82-0.5-0.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Modena            
Chủ - Khách
ModenaSpezia
SampdoriaModena
ModenaMantova
CremoneseModena
ModenaFrosinone
PalermoModena
ModenaSudTirol
BresciaModena
ModenaPisa
A.C. Reggiana 1919Modena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D215-02-251 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.34-0.31-0.430.81-0.25-0.93H
ITA D208-02-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.41-0.32-0.350.800-0.93X
ITA D201-02-253 - 1
(2 - 1)
1 - 5-0.56-0.29-0.24-0.940.750.82T
ITA D226-01-252 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.51-0.31-0.260.970.50.91T
ITA D218-01-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.48-0.31-0.290.810.25-0.93H
ITA D212-01-252 - 0
(1 - 0)
9 - 8-0.48-0.30-0.290.800.25-0.93X
ITA D229-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.52-0.29-0.260.920.50.96X
ITA D226-12-243 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.41-0.32-0.340.770-0.89T
ITA D221-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.32-0.370.860-0.98X
ITA D214-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.32-0.41-0.9300.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

CittadellaSo sánh số liệuModena
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Cittadella
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem1XemXem14XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem4XemXem12XemXem36%XemXem11XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
520333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Cittadella
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem9XemXem6XemXem42.3%XemXem12XemXem46.2%XemXem12XemXem46.2%XemXem
12XemXem2XemXem7XemXem3XemXem16.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
14XemXem9XemXem2XemXem3XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
Modena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem9XemXem7XemXem9XemXem36%XemXem18XemXem72%XemXem6XemXem24%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem4XemXem4XemXem5XemXem30.8%XemXem10XemXem76.9%XemXem2XemXem15.4%XemXem
631250.0%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CittadellaThời gian ghi bànModena
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    10
    0 Bàn
    9
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    16
    Bàn thắng H1
    11
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CittadellaChi tiết về HT/FTModena
  • 2
    4
    T/T
    0
    4
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    1
    H/T
    9
    9
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
CittadellaSố bàn thắng trong H1&H2Modena
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    13
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cittadella
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D201-03-2025KháchJuve Stabia7 Ngày
ITA D208-03-2025ChủSudTirol14 Ngày
ITA D215-03-2025ChủSassuolo21 Ngày
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D202-03-2025ChủCosenza Calcio 19148 Ngày
ITA D208-03-2025KháchSalernitana14 Ngày
ITA D215-03-2025KháchJuve Stabia21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Cittadella
Modena
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 29.6%Thắng25.9% [7]
  • [6] 22.2%Hòa48.1% [7]
  • [13] 48.1%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.4%Thắng7.4% [2]
  • [5] 18.5%Hòa25.9% [7]
  • [6] 22.2%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    39 
  • TB được điểm
    0.74 
  • TB mất điểm
    1.44 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.70
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 9.09%Hòa50.00% [5]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cittadella VS Modena ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình