STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Parma U20 | Foggia | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Foggia | Parma | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Parma | Cesena | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2015 | Cesena | Sassuolo | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
19-07-2017 | Sassuolo | AS Roma | 5M € | Cho thuê |
29-06-2018 | AS Roma | Sassuolo | 1M € | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Sassuolo | AS Roma | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2018 | AS Roma | Sampdoria | 1M € | Cho thuê |
29-06-2019 | Sampdoria | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
29-08-2019 | AS Roma | Sassuolo | 3M € | Cho thuê |
30-08-2020 | Sassuolo | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2020 | AS Roma | Sassuolo | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
06-08-2024 | Sassuolo | Modena | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Spezia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 16:15 | Sampdoria | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-02-2025 16:15 | Modena | ![]() ![]() | Mantova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-01-2025 16:15 | Cremonese | ![]() ![]() | Modena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-11-2024 19:30 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Modena | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 16/17 |