STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | US Sassuolo Youth | Reggiana Giovanili | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Reggiana Giovanili | Modena Under 17 | - | Ký hợp đồng |
30-07-2020 | Modena Under 17 | Modena | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Modena | Inter Under 18 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Inter Under 18 | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2021 | Modena | Inter Milan U20 | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Inter Milan U20 | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Modena | Us Pergolettese | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Us Pergolettese | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Modena | Sampdoria | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Sampdoria | Modena | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-02-2025 19:30 | Sampdoria | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 18-01-2025 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Frosinone | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 12-01-2025 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-12-2024 14:00 | Brescia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 09-11-2024 14:00 | Modena | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-11-2024 14:00 | Spezia | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 29-10-2024 19:30 | Modena | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 26-10-2024 15:15 | Sassuolo | ![]() ![]() | Modena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-10-2024 13:00 | Modena | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 21/22 |