[INT CF-] Quang Nam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[INT CF-] Hong Linh Ha Tinh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
Quang Nam |
Chủ - Khách |
---|
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Hong Linh Ha TinhQuang Nam |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Quang NamHong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 03-05-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.48 | -0.29 | -0.33 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
VIE D1 | 10-12-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | T | 1.00 | 0.50 | 0.84 | T | X |
VIE D1 | 01-10-20 | 3 - 2 (1 - 0) | 10 - 5 | -0.57 | -0.28 | -0.27 | B | 0.97 | 0.75 | 0.79 | B | T |
VIE Cup | 31-05-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.56 | -0.29 | -0.30 | B | 0.78 | 0.50 | 0.92 | B | X |
INT CF | 18-01-20 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | T | 0.80 | 0.50 | 0.90 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Quang Nam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | -0.37 | -0.27 | -0.49 | B | 0.91 | -0.25 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | B | 0.91 | 0 | 0.85 | B | X |
VIE D1 | 19-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | T | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | -0.22 | -0.25 | -0.64 | T | 0.79 | -1 | -0.97 | T | T |
VIE D1 | 30-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.57 | -0.28 | -0.26 | B | 0.96 | 0.75 | 0.86 | B | T |
VIE D1 | 25-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.52 | B | 0.82 | -0.5 | 0.94 | B | T |
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.43 | T | -0.93 | 0 | 0.75 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 86%
Hong Linh Ha Tinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | 0.76 | -0.25 | 0.94 | T | ||
INT CF | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-08-24 | 3 - 1 (3 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D2 | 06-07-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 1 - 6 | -0.53 | -0.31 | -0.28 | - | - | ||||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 0 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | X | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | -0.70 | -0.23 | -0.19 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.37 | -0.32 | -0.43 | -0.95 | 0 | 0.77 | X | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.62 | -0.26 | -0.22 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%
Quang Nam |
Quang Nam |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 15-09-2024 | Chủ | Hoang Anh Gia Lai | 22 Ngày |
VIE D1 | 23-09-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 30 Ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Chủ | Da Nang | 36 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-09-2024 | Chủ | Nam Dinh FC | 21 Ngày |
VIE D1 | 22-09-2024 | Khách | Da Nang | 29 Ngày |
VIE D1 | 29-09-2024 | Khách | Song Lam Nghe An | 36 Ngày |