So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
2
0.94
0.96
3.5
0.84
1.24
5.60
7.30
Live
-
-
-
0.78
3.5
-0.98
1.24
5.60
7.30
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.59
5.5
0.41
1.04
8.30
29.00
BET365Sớm
0.80
1.75
1.00
0.80
3.25
1.00
1.22
6.00
7.50
Live
0.80
1.75
1.00
0.80
3.25
1.00
1.20
7.00
8.50
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.18
5.5
0.11
1.02
19.00
126.00
Mansion88Sớm
0.89
2
0.95
0.98
3.5
0.84
1.15
6.20
11.00
Live
0.99
2
0.85
0.84
3.5
0.98
1.19
5.90
9.00
Run
-0.66
0.25
0.50
-0.68
5.5
0.50
1.06
5.90
110.00
188betSớm
0.89
2
0.95
0.97
3.5
0.85
1.16
6.30
10.00
Live
-0.93
2
0.76
0.79
3.5
-0.97
1.23
5.70
7.60
Run
-0.57
0.25
0.41
-0.58
5.5
0.40
1.04
8.30
29.00
SbobetSớm
0.81
2
0.95
0.91
3.5
0.85
1.15
5.80
8.60
Live
0.96
2
0.80
0.89
3.5
0.87
1.19
5.50
7.60
Run
-0.80
0.25
0.64
0.94
5.5
0.88
1.10
5.20
46.00

Bên nào sẽ thắng?

Brondby IF
ChủHòaKhách
Hvidovre IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brondby IFSo Sánh Sức MạnhHvidovre IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211371150.0%
[INT CF-] Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
630366950.0%

Thành tích đối đầu

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Hvidovre IFBrondby IF
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Brondby IFHvidovre IF
Hvidovre IFBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF20-01-241 - 3
(1 - 1)
10 - 2-0.75-0.21-0.16B0.80-0.80-0.98BT
DEN SASL03-12-234 - 0
(3 - 0)
6 - 5-0.80-0.18-0.11T0.99-0.570.89TT
DEN SASL01-10-230 - 3
(0 - 1)
5 - 12-0.27-0.26-0.55T0.85-0.75-0.97TT
INT CF22-01-234 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.54-0.26-0.32T0.850.500.97TT
INT CF25-06-221 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.55-0.27-0.29H0.820.501.00TX
INT CF15-02-221 - 2
(1 - 1)
5 - 3-0.78-0.19-0.15B0.81-0.670.95TX
INT CF26-05-202 - 4
(1 - 2)
- ---B---
INT CF25-01-203 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.83-0.18-0.12T0.86-0.570.96TX
INT CF21-01-173 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.85-0.15-0.11T0.82-0.501.00TX
DAN Cup28-08-132 - 1
(0 - 0)
- -0.15-0.21-0.74B0.80-1.50-0.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFAarhus AGF
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFAalborg
SonderjyskeBrondby IF
Brondby IFNordsjaelland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFFC Copenhagen
Aarhus AGFBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DAN Cup15-12-244 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.51-0.29-0.30T0.980.50.78TT
DAN Cup08-12-241 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.44-0.30-0.36B-0.980.250.80BX
DEN SASL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.71-0.20-0.17T0.871.25-0.99TX
DEN SASL24-11-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.20-0.22-0.67H-0.98-10.86BT
DEN SASL10-11-241 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.49-0.27-0.32H-0.950.50.83TX
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 2-0.46-0.27-0.34T0.940.250.94TT
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.46-0.28-0.35T0.940.250.88TX
DEN SASL27-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.41-0.28-0.40H0.9200.96HX
DEN SASL21-10-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.28-0.38B0.830-0.95BX
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.43-0.28-0.37T-0.930.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Hvidovre IF            
Chủ - Khách
Hvidovre IFAB Copenhagen
Hvidovre IFHobro
Hvidovre IFRoskilde
Herfolge Boldklub KogeHvidovre IF
Hillerod FodboldHvidovre IF
Hvidovre IFVendsyssel
AC HorsensHvidovre IF
Hvidovre IFKolding FC
Hvidovre IFKolding FC
VendsysselHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF13-01-250 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.71-0.22-0.190.881.250.88X
DEN D129-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.49-0.27-0.32-0.960.50.84X
DEN D122-11-242 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.65-0.24-0.200.9910.89X
DEN D110-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.19-0.22-0.67-0.95-10.83X
DEN D101-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.28-0.380.990.250.83X
DEN D126-10-243 - 1
(3 - 0)
5 - 1-0.62-0.24-0.230.820.75-0.94T
DEN D120-10-242 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.50-0.28-0.31-0.980.50.86T
DEN D107-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.45-0.29-0.350.980.250.90X
DAN Cup02-10-241 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.30-0.360.960.250.86X
DEN D128-09-240 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.37-0.28-0.430.80-0.25-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Brondby IFSo sánh số liệuHvidovre IF
  • 16Tổng số ghi bàn9
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn9
  • 0.8Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem1XemXem11XemXem29.4%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hvidovre IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Hvidovre IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem6XemXem8XemXem22.2%XemXem3XemXem16.7%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem0XemXem0%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brondby IFThời gian ghi bànHvidovre IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brondby IFChi tiết về HT/FTHvidovre IF
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Brondby IFSố bàn thắng trong H1&H2Hvidovre IF
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL16-02-2025ChủViborg29 Ngày
DEN SASL24-02-2025KháchVejle37 Ngày
DEN SASL02-03-2025ChủLyngby43 Ngày
Hvidovre IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN D123-02-2025KháchB93 Copenhagen36 Ngày
DEN D102-03-2025ChủFredericia43 Ngày
DEN D109-03-2025KháchEsbjerg50 Ngày

Brondby IF VS Hvidovre IF ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình