STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2016 | FK Mjølner | FK Bodø/Glimt Youth | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | FK Bodø/Glimt Youth | Bodo Glimt | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Bodo Glimt | AZ Alkmaar | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
16-01-2023 | AZ Alkmaar | Brondby IF | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Brondby IF | Bodo Glimt | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 13-02-2025 20:00 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | OGC Nice | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 23-01-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 18:15 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish runner-up | 1 | 24 |
Conference League participant | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Europa League participant | 2 | 20/21 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 17 |