So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.5
0.97
0.91
2.75
0.89
3.30
3.75
1.97
Live
-0.92
0
0.80
0.84
2.75
-0.98
2.57
3.65
2.40
Run
0.93
0
0.95
-0.52
1.5
0.38
31.00
6.50
1.12
BET365Sớm
0.85
-0.5
0.95
0.93
2.75
0.88
3.20
3.75
1.90
Live
0.80
-0.25
-0.95
0.80
2.75
1.00
2.55
3.70
2.20
Run
0.90
0
0.95
-0.50
1.5
0.40
51.00
6.00
1.12
Mansion88Sớm
0.88
-0.5
0.88
0.86
2.75
0.90
3.25
3.50
1.90
Live
-0.88
0
0.72
0.82
2.75
1.00
2.70
3.50
2.16
Run
0.94
0
0.94
-0.52
1.5
0.38
59.00
5.20
1.12
188betSớm
0.86
-0.5
0.98
0.92
2.75
0.90
3.30
3.75
1.97
Live
-0.88
0
0.79
0.84
2.75
-0.96
2.69
3.55
2.35
Run
0.98
0
0.92
-0.51
1.5
0.41
31.00
6.50
1.12
SbobetSớm
0.85
-0.5
0.97
0.90
2.75
0.90
3.23
3.29
1.97
Live
1.00
0
0.84
0.89
2.75
0.93
2.56
3.25
2.36
Run
0.93
0
0.95
-0.51
1.5
0.37
55.00
5.10
1.10

Bên nào sẽ thắng?

Hyderabad FC
ChủHòaKhách
East Bengal FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hyderabad FCSo Sánh Sức MạnhEast Bengal FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IND Super League-12] Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2145122041171219.0%
102441020101220.0%
11218102171318.2%
6105213316.7%
[IND Super League-9] East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217311242824933.3%
104151316131040.0%
113261112111027.3%
64111161366.7%

Thành tích đối đầu

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
East BengalHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
East BengalHyderabad FC
Hyderabad FCEast Bengal
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL17-02-240 - 1
(0 - 1)
3 - 9-0.08-0.16-0.84B-0.99-1.750.87BX
INDSC09-01-243 - 2
(1 - 1)
6 - 4-0.79-0.20-0.13B0.87-0.670.95TT
ISL30-09-232 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.24-0.26-0.57B0.93-0.750.95BT
INDSC13-04-233 - 3
(3 - 1)
3 - 9-0.24-0.25-0.63H0.99-0.750.83BT
ISL20-01-230 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.22-0.26-0.62T0.98-0.750.84TX
ISL09-12-222 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.67-0.25-0.20T0.931.000.89TX
ISL24-01-220 - 4
(0 - 3)
2 - 5-0.26-0.27-0.58T0.89-0.750.93TT
ISL23-12-211 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.63-0.27-0.22H0.840.750.98TX
ISL12-02-211 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.36-0.30-0.46H0.83-0.250.99BX
ISL15-12-203 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hyderabad FC            
Chủ - Khách
Chennai TitansHyderabad FC
Hyderabad FCFC Goa
Mumbai CityHyderabad FC
Hyderabad FCOdisha FC
Kerala Blasters FCHyderabad FC
Hyderabad FCATK Mohun Bagan
Mohammedan SCHyderabad FC
Jamshedpur FCHyderabad FC
Hyderabad FCChennai Titans
Minerva PunjabHyderabad FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL11-12-241 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.58-0.26-0.24B0.940.750.94BX
ISL04-12-240 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.16-0.20-0.72B-0.98-1.250.80BX
ISL30-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.76-0.19-0.13B0.921.50.90TX
ISL25-11-240 - 6
(0 - 2)
5 - 6-0.23-0.25-0.60B0.94-0.750.88BT
ISL07-11-241 - 2
(1 - 1)
8 - 3-0.72-0.21-0.15T0.891.250.99TH
ISL30-10-240 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.13-0.20-0.75B0.88-1.51.00BX
ISL26-10-240 - 4
(0 - 3)
13 - 2-0.57-0.27-0.24T0.960.750.86TT
ISL21-10-242 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.70-0.21-0.17B0.951.250.87TH
ISL01-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.19-0.23-0.66H0.95-10.87BX
ISL25-09-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.71-0.22-0.15B0.941.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

East Bengal FC            
Chủ - Khách
East BengalMinerva Punjab
East BengalOdisha FC
Chennai TitansEast Bengal
East BengalNortheast United
East BengalMohammedan SC
East BengalAl-Nejmeh
Bashundhara KingsEast Bengal
East BengalParo FC
Odisha FCEast Bengal
East BengalATK Mohun Bagan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISL17-12-244 - 2
(0 - 2)
2 - 6-0.41-0.29-0.380.860-0.98T
ISL12-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.29-0.400.9200.90T
ISL07-12-240 - 2
(0 - 0)
3 - 1-0.52-0.26-0.300.940.50.88X
ISL29-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.29-0.400.9100.91X
ISL09-11-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12-0.58-0.25-0.250.930.750.95X
ACGL01-11-243 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.46-0.32-0.340.930.250.83T
ACGL29-10-240 - 4
(0 - 4)
5 - 4-0.33-0.32-0.500.93-0.250.77T
ACGL26-10-242 - 2
(1 - 2)
- -----
ISL22-10-242 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.50-0.27-0.310.990.50.83T
ISL19-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.31-0.27-0.510.84-0.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Hyderabad FCSo sánh số liệuEast Bengal FC
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 17Tổng số mất bàn12
  • 1.7Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hyderabad FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
East Bengal FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hyderabad FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
East Bengal FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hyderabad FCThời gian ghi bànEast Bengal FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hyderabad FCChi tiết về HT/FTEast Bengal FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hyderabad FCSố bàn thắng trong H1&H2East Bengal FC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    10
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hyderabad FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL02-01-2025KháchATK Mohun Bagan5 Ngày
ISL08-01-2025KháchFC Goa11 Ngày
ISL18-01-2025ChủBengaluru21 Ngày
East Bengal FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISL06-01-2025ChủMumbai City9 Ngày
ISL11-01-2025KháchATK Mohun Bagan14 Ngày
ISL19-01-2025KháchFC Goa22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hyderabad FC
East Bengal FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 19.0%Thắng33.3% [7]
  • [5] 23.8%Hòa14.3% [7]
  • [12] 57.1%Bại52.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng14.3% [3]
  • [4] 19.0%Hòa9.5% [2]
  • [4] 19.0%Bại28.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.95 
  • TB mất điểm
    1.95 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.95 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.14
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hyderabad FC VS East Bengal FC ngày 28-12-2024 - Thông tin đội hình