[VIE National Champion League-8] XM Hai Phong FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 9 | 8 | 9 | 42 | 39 | 35 | 8 | 34.6% |
13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 14 | 22 | 8 | 46.2% |
13 | 3 | 4 | 6 | 21 | 25 | 13 | 8 | 23.1% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 13 | 6 | 33.3% |
[VIE National Champion League-7] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 35 | 37 | 7 | 42.3% |
13 | 8 | 3 | 2 | 30 | 10 | 27 | 3 | 61.5% |
13 | 3 | 1 | 9 | 14 | 25 | 10 | 12 | 23.1% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | 12 | 66.7% |
XM Hai Phong FC |
Chủ - Khách |
---|
Cong An Ha NoiHai Phong |
Hai PhongCong An Ha Noi |
Cong An Ha NoiHai Phong |
Cong An Ha NoiHai Phong |
Hai PhongCong An Ha Noi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 04-12-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.37 | -0.32 | -0.40 | T | 0.99 | 0.00 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 29-07-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.67 | -0.24 | -0.19 | T | 0.88 | 1.00 | 0.96 | T | X |
VIE D1 | 08-04-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | H | 0.76 | 0.25 | 1.00 | T | X |
INT CF | 12-01-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.96 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%
XM Hai Phong FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 30-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | B | 0.81 | 0.75 | 0.95 | B | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | -0.44 | -0.28 | -0.40 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 16-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 14 - 1 | -0.59 | -0.27 | -0.26 | T | 0.91 | 0.75 | 0.91 | T | T |
VIE D1 | 30-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | B | 0.86 | 0.25 | 0.96 | B | T |
VIE D1 | 26-05-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 6 | -0.62 | -0.26 | -0.22 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | T |
VIE D1 | 22-05-24 | 2 - 4 (0 - 3) | 12 - 1 | -0.56 | -0.29 | -0.25 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
VIE D1 | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
VIE D1 | 08-05-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 2 - 6 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | T | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ASEAN CC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | 0.92 | -1.25 | 0.78 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | ||
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | B | 0.94 | 0.25 | 0.88 | B | T |
VIE D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | 0.98 | -0.25 | 0.84 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | T | ||
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.26 | -0.28 | -0.56 | 0.80 | -0.75 | -0.98 | T | ||
VIE D1 | 17-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | 0.99 | -0.25 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
XM Hai Phong FC |
XM Hai Phong FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 21-09-2024 | Khách | Becamex Binh Duong | 6 Ngày |
VIE D1 | 30-09-2024 | Khách | Thanh Hoa | 15 Ngày |
VIE D1 | 20-10-2024 | Chủ | Viettel FC | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 20-09-2024 | Chủ | Thanh Hoa | 5 Ngày |
VIE D1 | 30-09-2024 | Chủ | Becamex Binh Duong | 15 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Khách | Hanoi FC | 34 Ngày |