STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | PVF-CAND FC | Dak Lak FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Dak Lak FC | Can Tho FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Can Tho FC | Sai Gon FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
31-01-2022 | Sai Gon FC (- 2022) | FC Ryukyu Okinawa | - | Cho thuê |
24-10-2022 | FC Ryukyu Okinawa | Sai Gon FC (- 2022) | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Sai Gon FC (- 2022) | Cong An Ha Noi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 06-02-2025 12:30 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Borneo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 09-03-2024 12:15 | Viettel FC | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 03-03-2024 12:15 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Hong Linh Ha Tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 15-12-2023 12:15 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Quang Nam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 09-12-2023 11:00 | Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12-08-2023 10:00 | Viettel FC | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 02-08-2023 11:00 | Nam Dinh FC | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16-07-2023 12:15 | Cong An Ha Noi FC | ![]() ![]() | Hong Linh Ha Tinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnamese Champion | 1 | 22/23 |