[SWI Women's Division 1-] Young Boys (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 22 | 6 | 14 | 66.7% |
[SWI Women's Division 1-] Servette (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 9 | 50.0% |
Young Boys (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Swi D1W | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Swi D1W | 12-05-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 20-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Swi D1W | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Swi D1W | 04-10-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
Swi D1W | 15-04-23 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Swi D1W | 05-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 12-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
Swi D1W | 19-05-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Young Boys (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 17-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 16 | - | - | - | H | - | - | |||
Swi D1W | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
Swi D1W | 19-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 12-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 29-09-24 | 5 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 21-09-24 | 1 - 7 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Swi D1W | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Swi D1W | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Servette (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Swi D1W | 16-11-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 12 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 12-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Swi D1W | 29-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 26-09-24 | 2 - 7 (1 - 4) | 7 - 2 | -0.17 | -0.22 | -0.74 | 0.93 | -1.25 | 0.83 | T | ||
Swi D1W | 21-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 18-09-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | T | ||
Swi D1W | 14-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.72 | 0.77 | -1.25 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Young Boys (w) |
Young Boys (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |