STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2016 | La Roche-sur-Yon (w) | ASJ Soyaux (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | ASJ Soyaux (w) | Dijon w | - | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2021 | Dijon w | Servette (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:00 | PAOK Saloniki (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 09-12-2023 14:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | Aarau (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 18-11-2023 15:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 30-09-2023 13:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | Grasshopper (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 02-09-2023 14:00 | Aarau (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 26-08-2023 15:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | FC Luzern (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 08-08-2023 11:00 | France Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 03-08-2023 10:00 | Morocco Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 30-07-2023 04:30 | South Korea Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 24-07-2023 08:30 | Germany Women | ![]() ![]() | Morocco Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Super League Women runner-up | 2 | 22/23 21/22 |
Schweizer Pokal Frauen winner | 1 | 22/23 |
CAF Women's Africa Cup of Nations runner-up | 1 | 22 |