STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League Nữ | 18-09-2024 12:30 | AS Roma (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 07-09-2024 18:00 | PAOK Saloniki (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 04-09-2024 18:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | Pogon Szczecin (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 10-02-2024 15:00 | Rapperswil Jona (W) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 18-11-2023 15:00 | FC Zurich Frauen (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 30-09-2023 13:00 | Servette (w) | ![]() ![]() | Grasshopper (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Division 1 Thụy Sĩ | 02-09-2023 14:00 | Aarau (w) | ![]() ![]() | Servette (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 20-05-2023 10:00 | Sporting De Huelva (w) | ![]() ![]() | Badalona Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu