So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
1.25
-0.97
0.90
2.5
0.90
1.26
4.75
8.70
Live
0.78
1.25
-0.96
-0.95
2.5
0.75
1.29
4.50
8.00
Run
-0.34
0.25
0.16
-0.28
2.5
0.08
7.50
1.06
21.00
Mansion88Sớm
0.76
1.25
1.00
0.88
2.5
0.88
1.28
4.55
8.40
Live
-0.93
1.25
0.77
0.97
2.5
0.85
1.46
3.65
6.20
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.16
2.5
0.06
7.00
1.05
30.00
188betSớm
0.80
1.25
-0.96
0.91
2.5
0.91
1.30
4.50
7.60
Live
0.79
1.25
-0.95
-0.98
2.5
0.80
1.29
4.45
8.30
Run
-0.36
0.25
0.20
-0.29
2.5
0.11
6.80
1.08
21.00
SbobetSớm
0.76
1.25
-0.93
0.97
2.5
0.85
1.30
4.47
7.80
Live
-0.96
1.25
0.80
0.97
2.5
0.85
1.39
3.92
6.60
Run
-0.94
0.75
0.78
0.81
2.25
-0.99
1.09
6.00
25.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Gomel
ChủHòaKhách
Dnepr Mogilev
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC GomelSo Sánh Sức MạnhDnepr Mogilev
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-6] FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011118372844636.7%
15654201223740.0%
15564171621533.3%
6312891050.0%
[BLR Premier League-15] Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3039182758181510.0%
15141012287166.7%
152581530111513.3%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

FC Gomel            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevFC Gomel
Dnepr MogilevFC Gomel
FC GomelDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Gomel
FC GomelDnepr Mogilev
FC GomelDnepr Mogilev
FC GomelDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Gomel
FC GomelDnepr Mogilev
Dnepr MogilevFC Gomel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D127-05-240 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.31-0.52T0.90-0.500.92TX
INT CF27-01-243 - 0
(1 - 0)
3 - 5---B---
INT CF15-02-231 - 0
(0 - 0)
- -0.80-0.20-0.15T0.80-0.670.90TX
BLR D128-08-220 - 4
(0 - 2)
4 - 4-0.21-0.25-0.66T0.84-1.000.98TT
BLR D117-04-223 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.83-0.19-0.10T0.91-0.570.91TT
INT CF26-01-224 - 1
(2 - 1)
6 - 7-0.64-0.25-0.23T0.750.75-0.99TT
BLR D106-10-190 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.47-0.29-0.36H0.910.250.85TX
BLR D124-05-191 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.42-0.33-0.38H0.780.000.98HX
BLR D121-07-182 - 0
(2 - 0)
8 - 10-0.49-0.32-0.31T0.800.250.96TX
BLR D106-04-181 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.46-0.33-0.33B0.910.250.91BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

FC Gomel            
Chủ - Khách
BATE BorisovFC Gomel
FC Torpedo ZhodinoFC Gomel
FC GomelDinamo Brest
FC GomelNaftan Novopolock
FC MinskFC Gomel
Dinamo MinskFC Gomel
FC GomelSmorgon FC
FC GomelBATE Borisov
Neman GrodnoFC Gomel
FC GomelSlutsksakhar Slutsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-240 - 1
(0 - 1)
- ---T--
BLR D105-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1---H--
BLR D127-09-242 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.34-0.30-0.48T0.96-0.250.86TT
BLR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3---T--
BLR D116-09-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.38-0.31-0.43B-0.9700.79BT
BLR D112-09-242 - 0
(0 - 0)
- -0.73-0.24-0.15B0.971.250.85BX
BLR D130-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.62-0.27-0.23T0.860.750.96TT
BLR D118-08-242 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.43-0.30-0.39T0.8300.99TX
BLR D111-08-241 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.71-0.26-0.17H0.801-0.98TX
BLR D103-08-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.64-0.27-0.21B0.780.75-0.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

Dnepr Mogilev            
Chủ - Khách
Dnepr MogilevNaftan Novopolock
FC MinskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSmorgon FC
Dinamo MinskDnepr Mogilev
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevBATE Borisov
Neman GrodnoDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskDnepr Mogilev
Dnepr MogilevSlavia Mozyr
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D106-10-240 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.42-0.30-0.400.8500.97T
BLR D129-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 3-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
BLR D122-09-242 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.32-0.390.7200.98T
BLR D116-09-242 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.93-0.13-0.061.002.50.82X
INT CF07-09-242 - 6
(2 - 1)
0 - 9-----
BLR D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 7-0.25-0.29-0.610.85-0.750.85X
BLR D125-08-243 - 1
(1 - 1)
9 - 1-0.87-0.18-0.100.761.750.94T
BLR D117-08-242 - 3
(0 - 3)
6 - 2-0.19-0.24-0.710.73-1.250.97T
BLR D111-08-243 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.32-0.350.850.250.85T
BLR D103-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.22-0.28-0.620.96-0.750.86T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%

FC GomelSo sánh số liệuDnepr Mogilev
  • 14Tổng số ghi bàn16
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.6
  • 13Tổng số mất bàn22
  • 1.3Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Gomel
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dnepr Mogilev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
FC Gomel
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem1XemXem10XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%116.7%Xem
Dnepr Mogilev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem5XemXem9XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC GomelThời gian ghi bànDnepr Mogilev
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    6
    11
    1 Bàn
    7
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    13
    5
    Bàn thắng H1
    15
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC GomelChi tiết về HT/FTDnepr Mogilev
  • 5
    1
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    7
    6
    H/H
    4
    8
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
FC GomelSố bàn thắng trong H1&H2Dnepr Mogilev
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    2
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Gomel
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024KháchFK Vitebsk7 Ngày
BLR D102-11-2024ChủFK Isloch Minsk14 Ngày
BLR D109-11-2024KháchShakhter Soligorsk21 Ngày
Dnepr Mogilev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024ChủFC Torpedo Zhodino7 Ngày
BLR D102-11-2024ChủDinamo Brest14 Ngày
BLR D109-11-2024KháchFK Vitebsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng10.0% [3]
  • [11] 36.7%Hòa30.0% [3]
  • [8] 26.7%Bại60.0% [18]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng6.7% [2]
  • [5] 16.7%Hòa16.7% [5]
  • [4] 13.3%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.93 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

FC Gomel VS Dnepr Mogilev ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình