STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | FK Smorgon II | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Smorgon FC | FK Baranovichi Reserves | - | Ký hợp đồng |
26-07-2018 | FK Baranovichi Reserves | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
10-08-2019 | Smorgon FC | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
15-02-2021 | Neman Grodno | Smorgon FC | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Smorgon FC | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2022 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Slutsksakhar Slutsk | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2023 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Smorgon FC | - | - | Giải phóng |
11-07-2023 | Slutsksakhar Slutsk | Smorgon FC | - | Ký hợp đồng |
24-01-2024 | Smorgon FC | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-11-2023 11:45 | Smorgon FC | ![]() ![]() | Dinamo Brest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu