STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-09-2017 | Sultanbeyli Belediye Spor Youth | Boluspor U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2018 | Boluspor U19 | Boluspor U21 | - | Ký hợp đồng |
05-09-2019 | Boluspor U21 | Darica Genclerbirligi Youth | - | Ký hợp đồng |
03-08-2020 | Darica Genclerbirligi Youth | Darica Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
16-07-2022 | Darica Genclerbirligi | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
22-02-2023 | Dinamo-Auto | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
22-08-2024 | FC Gomel | Fethiyespor | - | Ký hợp đồng |
19-11-2024 | Fethiyespor | Free player | - | Giải phóng |
14-01-2025 | Free player | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 12-08-2023 15:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 08-07-2023 16:00 | Slutsksakhar Slutsk | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-07-2023 15:30 | FC Gomel | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 11-06-2023 16:30 | FC Gomel | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 26-05-2023 15:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Smorgon FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 21-05-2023 14:00 | Dinamo Brest | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 13-05-2023 16:00 | FC Gomel | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu