So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.81
0.25
-0.93
0.85
2
-0.99
2.08
3.20
3.50
Live
-0.94
0.5
0.83
0.94
2
0.93
2.07
3.00
3.80
Run
-0.20
0.25
0.08
-0.17
2.5
0.05
11.00
1.04
31.00
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
0.88
2
0.98
2.10
3.10
3.80
Live
0.80
0.25
-0.95
0.87
2
0.97
2.10
3.10
3.90
Run
0.16
0
-0.23
-0.16
2.5
0.10
15.00
1.03
41.00
Mansion88Sớm
0.78
0.25
-0.93
0.86
2
0.98
2.01
3.15
3.80
Live
-0.93
0.5
0.85
0.92
2
0.98
2.07
3.05
3.70
Run
-0.25
0.25
0.15
-0.23
2.5
0.11
2.40
1.68
11.00
188betSớm
0.82
0.25
-0.93
0.86
2
-0.98
2.08
3.20
3.50
Live
-0.93
0.5
0.85
0.93
2
0.96
2.06
3.00
3.80
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.16
2.5
0.06
11.00
1.04
31.00
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.93
0.88
2
1.00
2.04
3.04
3.54
Live
-0.89
0.5
0.81
0.84
2
-0.94
2.12
2.99
3.62
Run
-0.93
1
0.83
-0.98
2.25
0.88
1.47
3.26
8.80

Bên nào sẽ thắng?

Modena
ChủHòaKhách
Frosinone
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ModenaSo Sánh Sức MạnhFrosinone
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-9] Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
277137343234925.9%
13562191321938.5%
142751519131114.3%
6240641033.3%
[ITA Serie B-19] Frosinone
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
26411112138231915.4%
142751220131914.3%
12246918101716.7%
6312981050.0%

Thành tích đối đầu

Modena            
Chủ - Khách
FrosinoneModena
FrosinoneModena
ModenaFrosinone
ModenaFrosinone
FrosinoneModena
ModenaFrosinone
ModenaFrosinone
ModenaFrosinone
FrosinoneModena
FrosinoneModena
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D227-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.44-0.29-0.34H0.990.250.89TX
ITA D214-01-232 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.61-0.27-0.20B0.870.75-0.99BT
ITA D214-08-220 - 1
(0 - 1)
5 - 7-0.37-0.30-0.41B-0.960.000.84BX
ITA D207-03-151 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.41-0.34-0.35T0.770.00-0.89TX
ITA D218-10-142 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.47-0.32-0.31B0.880.251.00BH
ITA Cup11-08-130 - 1
(0 - 0)
- -0.74-0.23-0.15B0.85-0.800.97TX
ITA Cup13-08-114 - 0
(4 - 0)
- -0.63-0.29-0.20T0.880.750.96TT
ITA D212-03-112 - 1
(1 - 0)
- -0.50-0.33-0.26T-0.930.500.80TT
ITA D216-10-101 - 1
(1 - 1)
- -0.43-0.34-0.33H1.000.250.88TX
ITA D223-03-100 - 0
(0 - 0)
- -0.44-0.33-0.32H-0.980.250.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Modena            
Chủ - Khách
ModenaSudTirol
BresciaModena
ModenaPisa
A.C. Reggiana 1919Modena
ModenaSalernitana
MantovaModena
Cosenza Calcio 1914Modena
ModenaCarrarese
SpeziaModena
ModenaCremonese
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.52-0.29-0.26H0.920.50.96TX
ITA D226-12-243 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.41-0.32-0.34H0.770-0.89HT
ITA D221-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.40-0.32-0.37T0.860-0.98TX
ITA D214-12-240 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.36-0.32-0.41T-0.9300.81TX
ITA D207-12-241 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.50-0.30-0.28H0.990.50.89TX
ITA D230-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.35-0.32-0.41H0.77-0.25-0.89BX
ITA D222-11-241 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.40-0.33-0.35H0.810-0.93HH
ITA D209-11-242 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.55-0.29-0.24T0.820.5-0.94TX
ITA D202-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.46-0.32-0.30B0.860.25-0.98BX
ITA D229-10-242 - 2
(2 - 1)
8 - 5-0.38-0.31-0.39H0.9500.93HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Frosinone            
Chủ - Khách
Juve StabiaFrosinone
FrosinoneSalernitana
MantovaFrosinone
FrosinoneSassuolo
Cosenza Calcio 1914Frosinone
FrosinoneCesena
CremoneseFrosinone
FrosinonePalermo
CatanzaroFrosinone
SudTirolFrosinone
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-12-241 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.49-0.31-0.28-0.940.50.82H
ITA D226-12-242 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.42-0.30-0.35-0.930.250.80X
ITA D221-12-243 - 1
(3 - 0)
1 - 8-0.42-0.30-0.360.780-0.90T
ITA D214-12-241 - 2
(1 - 1)
1 - 7-0.29-0.29-0.500.88-0.51.00T
ITA D207-12-240 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.44-0.31-0.330.980.250.90X
ITA D201-12-243 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.37-0.31-0.40-0.9900.87T
ITA D224-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.55-0.28-0.250.830.5-0.95X
ITA D208-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.35-0.29-0.430.84-0.25-0.96X
ITA D203-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.44-0.30-0.34-0.960.250.84X
ITA D230-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.33-0.33-0.950.250.83H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

ModenaSo sánh số liệuFrosinone
  • 11Tổng số ghi bàn11
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.1
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Modena
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Frosinone
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem2XemXem10XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Modena
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem6XemXem7XemXem7XemXem30%XemXem13XemXem65%XemXem6XemXem30%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Frosinone
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem6XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem40%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ModenaThời gian ghi bànFrosinone
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    8
    Bàn thắng H1
    10
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ModenaChi tiết về HT/FTFrosinone
  • 3
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
ModenaSố bàn thắng trong H1&H2Frosinone
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Modena
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D225-01-2025KháchCremonese7 Ngày
ITA D201-02-2025ChủMantova14 Ngày
ITA D208-02-2025KháchSampdoria21 Ngày
Frosinone
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D225-01-2025ChủSudTirol7 Ngày
ITA D201-02-2025KháchBari14 Ngày
ITA D208-02-2025ChủCatanzaro21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Modena
Chấn thương
Frosinone
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 25.9%Thắng15.4% [4]
  • [13] 48.1%Hòa42.3% [4]
  • [7] 25.9%Bại42.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng7.7% [2]
  • [6] 22.2%Hòa15.4% [4]
  • [2] 7.4%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 50.00%Hòa40.00% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Modena VS Frosinone ngày 18-01-2025 - Thông tin đội hình