[SSDRFEF-10] Lleida |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 7 | 13 | 3 | 29 | 18 | 34 | 10 | 30.4% |
12 | 4 | 6 | 2 | 18 | 12 | 18 | 8 | 33.3% |
11 | 3 | 7 | 1 | 11 | 6 | 16 | 11 | 27.3% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 3 | 12 | 50.0% |
[SSDRFEF-5] Torrent C.F |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 10 | 7 | 6 | 28 | 24 | 37 | 5 | 43.5% |
11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 9 | 18 | 6 | 45.5% |
12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 15 | 19 | 4 | 41.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 6 | 11 | 50.0% |
Lleida |
Chủ - Khách |
---|
Torrent C.FLleida |
LleidaTorrent C.F |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 24-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.34 | -0.36 | -0.45 | B | 0.75 | -0.25 | 0.95 | B | T |
SPA D3 | 12-11-23 | 4 - 1 (3 - 0) | 3 - 7 | -0.51 | -0.34 | -0.30 | T | 0.95 | 0.50 | 0.75 | T | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Lleida |
Chủ - Khách |
---|
CA Roda de BaraLleida |
LleidaCF Badalona Futur |
TerrassaLleida |
LleidaSCR Pena Deportiva |
AE PratLleida |
CE EuropaLleida |
LleidaBarakaldo CF |
LleidaMallorca B |
Elche CF IlicitanoLleida |
LleidaUD Alzira |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Catalonia C | 27-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SPA D3 | 24-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | -0.68 | -0.29 | -0.19 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
SPA D3 | 17-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.45 | -0.34 | -0.37 | H | 0.99 | 0.25 | 0.71 | T | H |
SPA D3 | 10-11-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 9 - 7 | -0.65 | -0.29 | -0.21 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | T |
Catalonia C | 06-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA D3 | 03-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 2 | -0.45 | -0.33 | -0.37 | T | 0.98 | 0.25 | 0.72 | T | T |
SPA CUP | 30-10-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | -0.36 | -0.32 | -0.44 | B | 0.74 | -0.25 | -0.98 | B | T |
SPA D3 | 27-10-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 17 - 1 | -0.72 | -0.27 | -0.16 | T | 0.75 | 1 | 0.95 | T | T |
SPA D3 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.34 | -0.40 | T | 0.85 | 0 | 0.85 | T | X |
SPA D3 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.70 | -0.28 | -0.17 | B | 0.83 | 1 | 0.87 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Torrent C.F |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA D3 | 30-11-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.47 | -0.33 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | T | ||
SPA D3 | 24-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.39 | -0.35 | -0.40 | 0.88 | 0 | 0.82 | X | ||
SPA D3 | 20-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.48 | -0.34 | -0.32 | 0.84 | 0.25 | 0.86 | X | ||
SPA D3 | 10-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | -0.55 | -0.33 | -0.26 | 0.81 | 0.5 | 0.89 | H | ||
SPA D3 | 27-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.57 | -0.33 | -0.25 | 0.75 | 0.5 | 0.95 | H | ||
SPA D3 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.60 | -0.30 | -0.24 | 0.89 | 0.75 | 0.81 | T | ||
SPA D3 | 13-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
SPA D3 | 06-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.57 | -0.32 | -0.27 | 0.76 | 0.5 | 0.94 | T | ||
SPA D3 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | -0.64 | -0.30 | -0.21 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | H | ||
SPA D3 | 21-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.91 | 0.25 | 0.79 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%
Lleida |
Lleida |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | 15-12-2024 | Khách | RCD Espanyol B | 7 Ngày |
SPA D3 | 22-12-2024 | Chủ | Andratks | 14 Ngày |
SPA D3 | 12-01-2025 | Chủ | Ibiza Islas Pitiusas | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SPA D3 | 15-12-2024 | Chủ | UE Cornella | 7 Ngày |
SPA D3 | 22-12-2024 | Khách | Sant Andreu | 14 Ngày |
SPA D3 | 12-01-2025 | Khách | Sabadell | 35 Ngày |