STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | Lleida | ![]() ![]() | Barakaldo CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-03-2024 11:00 | Lleida | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 12-11-2023 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 15:30 | UD Alzira | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 23-04-2023 10:00 | Lleida | ![]() ![]() | Mallorca B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu