STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 18:30 | Union Langreo | ![]() ![]() | Orihuela CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | RCD Espanyol B | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | Valencia CF Mestalla | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 11:00 | SCR Penya Deportiva | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 11-02-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | CE Manresa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | UD Alzira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-12-2023 11:30 | CE Europa | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-12-2023 16:00 | Lleida | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-12-2023 11:00 | SE Penya Independent | ![]() ![]() | Lleida | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu