So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.5
0.89
0.90
2.5
0.90
1.93
3.35
3.30
Live
0.84
0.25
0.98
1.00
2.5
0.80
2.02
3.25
3.15
Run
-0.24
0.25
0.06
-0.29
4.5
0.09
1.06
7.20
26.00
Mansion88Sớm
0.90
0.5
0.86
0.88
2.5
0.88
1.90
3.30
3.45
Live
-0.96
0.5
0.80
-0.98
2.5
0.80
2.04
3.15
3.20
Run
0.69
0
-0.85
-0.15
4.5
0.05
1.08
5.50
104.00
188betSớm
0.94
0.5
0.90
0.91
2.5
0.91
1.93
3.35
3.30
Live
-0.93
0.5
0.76
0.86
2.5
0.96
2.01
3.35
3.10
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.26
4.5
0.08
1.07
6.80
26.00
SbobetSớm
-0.96
0.5
0.80
0.92
2.5
0.90
2.04
3.14
3.20
Live
-0.96
0.5
0.80
0.94
2.5
0.88
2.04
3.15
3.19
Run
0.70
0
-0.86
-0.38
4.5
0.24
1.07
5.60
110.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Torpedo Zhodino
ChủHòaKhách
Dinamo Brest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Torpedo ZhodinoSo Sánh Sức MạnhDinamo Brest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-3] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301884452162360.0%
151041291434366.7%
1584316728353.3%
6231128933.3%
[BLR Premier League-4] Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301479623749446.7%
15852341529453.3%
15627282220640.0%
63031511950.0%

Thành tích đối đầu

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino
Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Dinamo BrestFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoDinamo Brest
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D124-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.38-0.31-0.47T0.77-0.250.93TX
BLR D106-08-231 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.62-0.28-0.22B0.860.750.96BT
BLR D118-03-230 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.30-0.45T0.78-0.25-0.96TX
INT CF01-02-232 - 2
(2 - 2)
- -0.58-0.29-0.28H0.800.500.90TT
BLR D106-11-220 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.52-0.30-0.30H0.910.500.91TX
BLR D110-07-220 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.24-0.31-0.58T0.85-0.750.97TX
BLR D122-08-213 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BT
BLR D117-04-210 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.31-0.32B0.790.25-0.97BX
BLR D107-11-202 - 3
(1 - 0)
6 - 6-0.53-0.28-0.31T0.900.500.92TT
BLR D113-06-200 - 2
(0 - 2)
7 - 4-0.31-0.32-0.49B0.96-0.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FakelFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Gomel
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Minsk
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoLokomotiv Moscow
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF12-10-241 - 3
(0 - 2)
8 - 0-0.61-0.27-0.24T0.810.750.95TT
BLR D105-10-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1---H--
BLR D129-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 5-0.16-0.23-0.76H0.91-1.250.79BX
BLR D120-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.70-0.26-0.16H0.8211.00TT
BLR D114-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 5---T--
INT CF07-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.27-0.28-0.57B0.85-0.750.97BX
BLR D125-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.29-0.33-0.50T0.82-0.51.00TT
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1---B--
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14-0.18-0.26-0.71B0.96-10.74BX
BLR D104-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Brest            
Chủ - Khách
Dinamo BrestSlutsksakhar Slutsk
FC GomelDinamo Brest
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk
Naftan NovopolockDinamo Brest
Dinamo BrestSlavia Mozyr
FC MinskDinamo Brest
Dinamo BrestShakhter Soligorsk
Smorgon FCDinamo Brest
Dinamo BrestFK Isloch Minsk
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D104-10-241 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.71-0.23-0.170.951.250.81T
BLR D127-09-242 - 1
(0 - 1)
0 - 1-0.34-0.30-0.480.96-0.250.86T
BLR D122-09-242 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.72-0.25-0.190.961.250.74T
BLR D115-09-243 - 6
(2 - 1)
5 - 6-0.19-0.26-0.680.88-10.88T
BLR D130-08-243 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.57-0.29-0.260.960.750.86T
BLR D124-08-243 - 2
(0 - 1)
2 - 0-0.31-0.29-0.510.80-0.50.96T
BLR D116-08-243 - 0
(2 - 0)
- -0.76-0.22-0.140.811.25-0.99T
BLR D110-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-----
BLR D104-08-243 - 2
(1 - 1)
3 - 6-----
BLR CUP28-07-244 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.68-0.24-0.210.8210.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FC Torpedo ZhodinoSo sánh số liệuDinamo Brest
  • 16Tổng số ghi bàn27
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.7
  • 15Tổng số mất bàn14
  • 1.5Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Dinamo Brest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem1XemXem10XemXem45%XemXem13XemXem65%XemXem7XemXem35%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem2XemXem1XemXem12XemXem13.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Brest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem10XemXem50%XemXem4XemXem20%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem1XemXem11.1%XemXem
640266.7%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Torpedo ZhodinoThời gian ghi bànDinamo Brest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    9
    4
    1 Bàn
    4
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    2
    5
    4+ Bàn
    9
    23
    Bàn thắng H1
    19
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Torpedo ZhodinoChi tiết về HT/FTDinamo Brest
  • 4
    9
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    9
    2
    H/T
    4
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FC Torpedo ZhodinoSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Brest
  • 5
    10
    Thắng 2+ bàn
    8
    2
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024KháchDnepr Mogilev7 Ngày
BLR D102-11-2024ChủFK Vitebsk14 Ngày
BLR D109-11-2024KháchFK Isloch Minsk21 Ngày
Dinamo Brest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D126-10-2024ChủNeman Grodno7 Ngày
BLR D102-11-2024KháchDnepr Mogilev14 Ngày
BLR D109-11-2024ChủBATE Borisov21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 60.0%Thắng46.7% [14]
  • [8] 26.7%Hòa23.3% [14]
  • [4] 13.3%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [10] 33.3%Thắng20.0% [6]
  • [4] 13.3%Hòa6.7% [2]
  • [1] 3.3%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    62
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    2.07
  • TB mất điểm
    1.23
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 37.50%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 37.50%Hòa22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

FC Torpedo Zhodino VS Dinamo Brest ngày 21-10-2024 - Thông tin đội hình