STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | BATE Borisov U19 | BATE Borisov II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | BATE Borisov II | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | BATE Borisov | FC Belshina Babruisk | - | Cho thuê |
30-12-2012 | FC Belshina Babruisk | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2012 | BATE Borisov | Baltika Kaliningrad | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Baltika Kaliningrad | BATE Borisov | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | BATE Borisov | Baltika Kaliningrad | 0.066M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Baltika Kaliningrad | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Torpedo Zhodino | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Hapoel Kfar Saba | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | FC Torpedo Zhodino | BATE Borisov | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | BATE Borisov | Shakhter Soligorsk | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Shakhter Soligorsk | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 06-03-2024 13:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Belarus | 02-03-2024 14:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 21-11-2023 19:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Belarus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 18-11-2023 17:00 | Belarus | ![]() ![]() | Andorra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 01-10-2023 15:30 | Dinamo Brest | ![]() ![]() | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 27-09-2023 16:45 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 23-09-2023 18:00 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 03-09-2023 12:00 | Shakhter Soligorsk | ![]() ![]() | Energetik-BGU Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 3 | 24 23 11 |
Belarusian champion | 7 | 20/21 17/18 10/11 09/10 08/09 07/08 06/07 |
Belarusian cup winner | 4 | 20/21 19/20 15/16 09/10 |
Footballer of the Year | 1 | 20 |
Player of the Year | 1 | 19/20 |
Striker of the Year | 1 | 19/20 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Europa League participant | 3 | 18/19 10/11 09/10 |
Champions League participant | 2 | 11/12 08/09 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |
European Under-21 participant | 1 | 11 |