STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Sheriff U19 | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Sheriff Tiraspol | Dinamo-Auto | - | Ký hợp đồng |
07-09-2020 | Dinamo-Auto | FC Floresti | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | FC Floresti | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
11-01-2024 | Slavia Mozyr | FC Torpedo Zhodino | - | Ký hợp đồng |
05-02-2025 | FC Torpedo Zhodino | Slavia Mozyr | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | FC Milsami | ![]() ![]() | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 17:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | FC Milsami | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 06-03-2024 13:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Belarus | 02-03-2024 14:00 | FC Torpedo Zhodino | ![]() ![]() | Dinamo Minsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-12-2023 11:00 | Energetik-BGU Minsk | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 25-11-2023 16:00 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | FC Gomel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 05-11-2023 14:30 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Belarus | 01-11-2023 15:45 | Neman Grodno | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 28-10-2023 11:00 | Naftan Novopolock | ![]() ![]() | Slavia Mozyr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 21-10-2023 17:30 | Slavia Mozyr | ![]() ![]() | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belarusian Super Cup winner | 1 | 24 |
Moldavian cup winner | 1 | 18/19 |
Moldavian champion | 1 | 17/18 |