[VIE National Champion League-7] Cong An Ha Noi FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 13 | 17 | 7 | 30.8% |
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 6 | 50.0% |
7 | 1 | 3 | 3 | 7 | 7 | 6 | 8 | 14.3% |
6 | 4 | 0 | 2 | 16 | 9 | 12 | 66.7% |
[VIE National Champion League-4] CLB Thanh Hoa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 5 | 2 | 19 | 12 | 23 | 4 | 46.2% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 6 | 9 | 9 | 33.3% |
7 | 4 | 2 | 1 | 11 | 6 | 14 | 1 | 57.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | 8 | 33.3% |
Cong An Ha Noi FC |
Chủ - Khách |
---|
Thanh HoaCong An Ha Noi |
Cong An Ha NoiThanh Hoa |
Cong An Ha NoiThanh Hoa |
Cong An Ha NoiThanh Hoa |
Thanh HoaCong An Ha Noi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 31-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.41 | -0.30 | -0.39 | T | 0.85 | 0.00 | 0.97 | T | X |
VIE D1 | 27-02-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.34 | T | 0.86 | 0.25 | 0.96 | T | T |
VSC | 06-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 5 - 0 | -0.80 | -0.21 | -0.14 | B | 0.85 | -0.67 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 27-08-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.76 | -0.20 | -0.14 | H | 0.96 | -0.67 | 0.88 | T | X |
VIE D1 | 05-06-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 3 - 6 | -0.43 | -0.29 | -0.38 | T | 0.80 | 0.00 | -0.96 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Cong An Ha Noi FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ASEAN CC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | -0.19 | -0.22 | -0.75 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.28 | -0.36 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 9 - 0 | -0.58 | -0.29 | -0.26 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
VIE D1 | 20-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 6 - 8 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T | T |
VIE D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.92 | B | T |
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.34 | -0.29 | -0.48 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
VIE D1 | 26-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | -0.53 | -0.29 | -0.28 | B | 0.88 | 0.5 | 0.94 | B | T |
VIE D1 | 21-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | -0.26 | -0.28 | -0.56 | B | 0.80 | -0.75 | -0.98 | B | T |
VIE D1 | 17-05-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.33 | -0.29 | -0.48 | B | 0.99 | -0.25 | 0.83 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%
CLB Thanh Hoa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | ||
ASEAN CC | 21-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | 0.75 | 1 | 0.95 | T | ||
VIE Cup | 07-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.70 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | X | ||
VIE D1 | 30-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.58 | -0.28 | -0.26 | 0.94 | 0.75 | 0.82 | X | ||
VIE D1 | 25-06-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 2 - 2 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.83 | 0.25 | 0.93 | T | ||
VIE D1 | 19-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 21 - 2 | -0.95 | -0.10 | -0.05 | 0.88 | 2.75 | 0.96 | X | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.38 | -0.30 | -0.43 | -0.98 | 0 | 0.80 | X | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 5 | -0.40 | -0.31 | -0.41 | 0.95 | 0 | 0.87 | X | ||
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | -0.40 | -0.28 | -0.42 | 0.97 | 0 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Cong An Ha Noi FC |
Cong An Ha Noi FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 30-09-2024 | Chủ | Becamex Binh Duong | 10 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Khách | Hanoi FC | 29 Ngày |
VIE D1 | 28-10-2024 | Khách | Nam Dinh FC | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 30-09-2024 | Chủ | Hai Phong | 10 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Khách | Binh Dinh | 29 Ngày |
VIE D1 | 26-10-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 36 Ngày |