STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
09-06-2018 | CLB Thanh Hoa | Sai Gon FC (- 2022) | - | Ký hợp đồng |
30-11-2020 | Sai Gon FC (- 2022) | CLB Thanh Hoa | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Asean Club Championship Shopee Cup | 08-01-2025 12:00 | BG Pathum United | ![]() ![]() | CLB Thanh Hoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Asean Club Championship Shopee Cup | 21-08-2024 11:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | Shan United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12-08-2023 10:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | TT Hanoi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 05-06-2023 11:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | Cong An Ha Noi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28-05-2023 11:00 | CLB Thanh Hoa | ![]() ![]() | Viettel FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Vietnamese Cup Winner | 2 | 23/24 22/23 |
Vietnamese Super cup winner | 1 | 22/23 |
AFC Cup Participant | 1 | 17/18 |