So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.98
-0.96
2.5
0.82
1.69
3.70
4.60
Live
0.93
0.75
0.96
1.00
2.5
0.86
1.74
3.65
4.25
Run
0.08
-0.25
-0.20
-0.18
2.5
0.06
31.00
13.00
1.03
BET365Sớm
0.80
0.75
-0.95
1.00
2.5
0.85
1.62
3.75
6.00
Live
0.98
0.75
0.88
1.00
2.5
0.85
1.70
3.70
4.75
Run
-0.91
0
0.77
-0.20
2.5
0.13
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.83
0.75
-0.97
-0.96
2.5
0.80
1.63
3.65
4.30
Live
1.00
0.75
0.90
-0.99
2.5
0.87
1.76
3.60
4.25
Run
-0.88
0
0.78
-0.37
2.5
0.25
5.10
3.00
1.75
188betSớm
0.91
0.75
0.99
-0.95
2.5
0.83
1.69
3.70
4.60
Live
0.98
0.75
0.94
-0.98
2.5
0.86
1.74
3.65
4.25
Run
-0.90
0
0.80
-0.23
2.5
0.13
31.00
13.50
1.03
SbobetSớm
0.86
0.75
-0.98
-0.96
2.5
0.82
1.59
3.50
4.81
Live
-0.97
0.75
0.87
-0.99
2.5
0.87
1.76
3.37
4.24
Run
-0.85
0
0.75
-0.32
2.5
0.22
80.00
10.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Aris Thessaloniki
ChủHòaKhách
OFI Crete
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aris ThessalonikiSo Sánh Sức MạnhOFI Crete
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-5] Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231148282637547.8%
1172215723463.6%
124261319141133.3%
621359733.3%
[GRE Super League-7] OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
24969343733737.5%
12435172015833.3%
12534171718641.7%
6213105733.3%

Thành tích đối đầu

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
OFI CreteAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOFI Crete
OFI CreteAris Thessaloniki
OFI CreteAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOFI Crete
OFI CreteAris Thessaloniki
OFI CreteAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiOFI Crete
Aris ThessalonikiOFI Crete
Aris ThessalonikiOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D115-09-243 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.33-0.30-0.45B0.85-0.250.97BT
GRE D117-12-231 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.55-0.28-0.25T0.830.50-0.95TX
GRE D120-08-233 - 2
(2 - 1)
3 - 4-0.36-0.30-0.42B0.78-0.25-0.90BT
GRE D120-02-230 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.35-0.30-0.42T0.80-0.25-0.93TT
GRE D130-10-221 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.66-0.25-0.17H0.971.000.91TX
GRE Cup23-12-210 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.32-0.33-0.46T0.92-0.250.90TH
GRE D116-12-211 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.38-0.30-0.40H1.000.000.88HX
GRE Cup01-12-213 - 1
(2 - 0)
8 - 2-0.65-0.27-0.20T-0.951.000.77TT
GRE D113-09-210 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.70-0.25-0.13H0.781.00-0.90TX
GRE D114-03-211 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.75-0.23-0.14T0.92-0.800.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Aris Thessaloniki            
Chủ - Khách
Asteras TripolisAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiPanserraikos
Aris ThessalonikiAtromitos Athens
Aris ThessalonikiAEK Athens
AEK AthensAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiVolos NFC
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
Aris ThessalonikiLevadiakos
AEK AthensAris Thessaloniki
PanathinaikosAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D123-12-242 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.35-0.32-0.42B0.78-0.25-0.90BT
GRE D115-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.67-0.24-0.18T0.9010.98TX
GRE D107-12-242 - 1
(2 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.25T0.860.5-0.98TT
GRE Cup03-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.31-0.30-0.49H-0.98-0.250.80BX
GRE D130-11-244 - 0
(2 - 0)
7 - 0-0.70-0.24-0.14B-0.931.250.80BT
GRE D123-11-240 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.68-0.23-0.16B0.821-0.94HX
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.29-0.31-0.48B0.81-0.5-0.93BT
GRE D103-11-243 - 1
(2 - 1)
0 - 5-0.68-0.25-0.16T0.8811.00TT
GRE Cup30-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 0-0.65-0.25-0.19B-0.9710.86HX
GRE D127-10-241 - 1
(1 - 0)
5 - 2-0.57-0.27-0.23H0.960.750.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

OFI Crete            
Chủ - Khách
OFI CreteVolos NFC
OFI CretePanahaiki-2005
Atromitos AthensOFI Crete
OFI CreteAEK Athens
Volos NFCOFI Crete
OFI CreteOlympiakos Piraeus
LamiaOFI Crete
OFI CreteKallithea
Asteras TripolisOFI Crete
OFI CreteVolos NFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D123-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 5-0.48-0.30-0.290.820.25-0.94T
GRE Cup18-12-245 - 0
(4 - 0)
10 - 1-0.82-0.20-0.110.821.51.00T
GRE D114-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.50-0.29-0.280.990.50.89X
GRE D108-12-241 - 2
(1 - 1)
0 - 14-0.17-0.23-0.700.80-1.25-0.98T
GRE Cup04-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.53-0.29-0.280.880.50.94X
GRE D101-12-240 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.16-0.23-0.690.81-1.25-0.93X
GRE D123-11-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.39-0.29-0.400.9800.90X
GRE D110-11-242 - 2
(2 - 0)
2 - 7-0.52-0.29-0.270.920.50.96T
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.29-0.300.820.25-0.94T
GRE Cup30-10-243 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.48-0.31-0.290.820.25-0.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Aris ThessalonikiSo sánh số liệuOFI Crete
  • 10Tổng số ghi bàn16
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aris Thessaloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
OFI Crete
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem2XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Aris Thessaloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem
OFI Crete
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem10XemXem3XemXem3XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
651083.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aris ThessalonikiThời gian ghi bànOFI Crete
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    8
    0 Bàn
    7
    4
    1 Bàn
    5
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    10
    Bàn thắng H1
    10
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aris ThessalonikiChi tiết về HT/FTOFI Crete
  • 5
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    0
    H/T
    3
    5
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Aris ThessalonikiSố bàn thắng trong H1&H2OFI Crete
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    5
    1
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aris Thessaloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D111-01-2025KháchOlympiakos Piraeus6 Ngày
GRE D118-01-2025ChủPAOK Saloniki13 Ngày
GRE D125-01-2025KháchLamia20 Ngày
OFI Crete
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup09-01-2025KháchPanahaiki-20054 Ngày
GRE D113-01-2025ChủLevadiakos8 Ngày
GRE D118-01-2025KháchPanaitolikos Agrinio13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Aris Thessaloniki
Chấn thương
OFI Crete
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 47.8%Thắng37.5% [9]
  • [4] 17.4%Hòa25.0% [9]
  • [8] 34.8%Bại37.5% [9]
  • Chủ/Khách
  • [7] 30.4%Thắng20.8% [5]
  • [2] 8.7%Hòa12.5% [3]
  • [2] 8.7%Bại16.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.42
  • TB mất điểm
    1.54
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Aris Thessaloniki VS OFI Crete ngày 05-01-2025 - Thông tin đội hình